STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100621 |
Ống thông can thiệp - 5F and 6F Launcher Guide Catheters |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
70/MED0618/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
100622 |
Ống thông can thiệp - 7F and 8F Launcher Guide Catheters |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
71/MED0618/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
100623 |
Ống thông can thiệp - chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021564/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
100624 |
Ống thông can thiệp - Guiding Catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210692-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC NGỌC |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
100625 |
Ống Thông Can Thiệp Chẩn Đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020677/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
100626 |
Ống thông can thiệp chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
224/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
100627 |
Ống thông can thiệp chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
01/2023/PLSP-01
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
100628 |
Ống thông can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/562
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
100629 |
Ống thông can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/07/64
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
100630 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
11-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
21/03/2023
|
|
100631 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
108-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
100632 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
36-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
24/03/2023
|
|
100633 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
90-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
100634 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
92-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
100635 |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại biên |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0478/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
100636 |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại biên |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0140/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
100637 |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại vi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0140-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
100638 |
Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1180-1PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
100639 |
Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh (tên tiếng Anh: ASAHI FUBUKI Neurovascular Guide Catheter) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1532021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
100640 |
Ống thông can thiệp mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
21-2023/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
100641 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại biên đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
012/2023/Oscar/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
100642 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
141/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
100643 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
142/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
100644 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
144/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
100645 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
100646 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
07/MED0321
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
100647 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
19/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
100648 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
26/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
100649 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED1219
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
100650 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/427
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|