STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100651 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100652 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100653 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100654 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100655 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100656 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100657 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100658 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100659 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100660 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100661 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100662 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100663 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100664 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100665 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100666 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100667 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100668 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100669 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100670 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100671 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100672 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100673 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100674 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100675 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100676 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100677 |
Ống thông chẩn đoán chụp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0004/PLD
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2023
|
|
100678 |
Ống thông chẩn đoán chụp mạch và buồng tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1622/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
100679 |
Ống thông chẩn đoán chụp mạch và buồng tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BÁCH MEDICAL |
050/2023/PL-OTTech
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
100680 |
Ống thông chẩn đoán chụp mạch và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
851/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|