STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100681 |
Phin lọc khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
20/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
100682 |
Phin lọc khuẩn (HME) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021068/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2022
|
|
100683 |
Phin lọc khuẩn 1 chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
03/190000002/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
100684 |
Phin lọc khuẩn 3 chức năng (HMEF) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
20/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
100685 |
Phin lọc khuẩn 3 chức năng (HMEF) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
22/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
100686 |
Phin lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
02/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/07/2019
|
|
100687 |
Phin lọc khuẩn cho máy đo hô hấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
BirthHealcare-Filter/Australia/13012022
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
100688 |
Phin lọc khuẩn cho máy đo hô hấp (Spirometry & Pulmonary filter ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
291222/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
100689 |
Phin lọc khuẩn dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
25IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
100690 |
Phin lọc khuẩn dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
11/200000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
100691 |
Phin lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
11/200000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
100692 |
Phin lọc khuẩn dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1705/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
100693 |
Phin lọc khuẩn dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
02
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
100694 |
Phin lọc khuẩn dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
02
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
100695 |
Phin lọc khuẩn dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
61/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
100696 |
Phin lọc khuẩn giữ ấm, giữ ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
85/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
100697 |
Phin lọc khuẩn kết hợp làm ẩm dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0007022/QRA
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
100698 |
Phin lọc khuẩn kết hợp làm ẩm dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0007922/QRA
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
100699 |
Phin lọc khuẩn kết hợp làm ẩm dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0008822/QRA
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
100700 |
Phin lọc khuẩn kết hợp làm ẩm dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0009122/QRA
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
100701 |
Phin lọc khuẩn làm ấm làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
03/190000002/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
100702 |
Phin lọc khuẩn làm ấm làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
28.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
100703 |
Phin lọc khuẩn làm ấm làm ẩm dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
02
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
100704 |
Phin lọc khuẩn làm ẩm và làm ấm cho mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-129/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
100705 |
Phin lọc khuẩn làm ẩm và làm ấm cho mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-026/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
100706 |
Phin lọc khuẩn làm ấm và làm ẩm dùng trong Y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
04
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
100707 |
Phin lọc khuẩn làm ấm, làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-062/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
100708 |
Phin lọc khuẩn làm ấm, làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-062REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
100709 |
Phin lọc khuẩn làm ấm, làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-018/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
100710 |
Phin lọc khuẩn làm ấm, làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6292021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|