STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100711 |
Ống thay thế lần 2 cho bộ mở dạ dày qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KỸ THUẬT RQS |
63/200000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
100712 |
Ống thay thế lần 2 cho bộ mở dạ dày qua da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018018 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
100713 |
Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 18G x 45mm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
227.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
100714 |
Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 23G x 32mm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
270.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
100715 |
Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 25G x 32mm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
270.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
100716 |
Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 26G x 19.5mm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
270.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
100717 |
Ống thép không gỉ 23G x 32 mm (Cannula 23G x 32 mm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
37/170000071/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Đã thu hồi
25/11/2021
|
|
100718 |
Ống thép không gỉ 23G x 32 mm (Cannula 23G x 32 mm), Ống thép không gỉ 25G x 32 mm (Cannula 25G x 32 mm), Ống thép không gỉ 25G x 23 mm (Cannula 25G x 23 mm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
37/170000071/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
100719 |
Ống thép không gỉ 23Gx32mm (Stainless Steel Cannula 23Gx32mm),Ống thép không gỉ 25Gx32mm (Stainless Steel Cannula 25Gx32mm),Ống thép không gỉ 26Gx19.5mm (Stainless Steel Cannula 26Gx19.5mm),Ống thép không gỉ 18Gx45mm (Stainless Steel Cannula 18Gx45mm), |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
38/170000071/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
100720 |
Ống thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0445/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
100721 |
Ống thở |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2908/170000102/PCBPL/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
100722 |
Ống thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00206/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
100723 |
Ống thở 22mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0005/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
100724 |
Ống thở dành cho người lớn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
202103PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần phân phối và đầu tư Patco |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
100725 |
Ống thở dành cho người lớn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
19022024PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|
100726 |
Ống thở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
100727 |
Ống thở làm ấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
94/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
100728 |
Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
13 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
100729 |
Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
08/2023/FisherPaykel
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
100730 |
Ống thở oxy lưu lượng cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
16-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
100731 |
Ống thở oxy qua mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
70921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
100732 |
Ống thoát dịch tầm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018065/3 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
100733 |
Ống thổi giấy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
42/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
14/01/2022
|
|
100734 |
Ống thổi vô khuẩn cho máy đo hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Spirette-NDD/Switzerland/130122
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
100735 |
Ống thồi vô khuẩn sử dụng 1 lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
GanshonAccessories-Germany/ 29322
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
100736 |
Ống thổi đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/150
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
100737 |
Ống thông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0130/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/01/2021
|
|
100738 |
Ống thông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210540-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
100739 |
Ống thông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1127/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
100740 |
Ống thông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|