STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
100801 | Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 399G/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
100802 | Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 399G/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
100803 | Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 399H/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật BKT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
100804 | Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 399H/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật BKT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
100805 | Thuốc thử, Test thử , vật liệu kiểm soát chẩn đoán Invitro dùng cho máy phân tích khí máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 2206221/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
100806 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát và chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 1105226/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
100807 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 12 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AMD-7J22-12-R1 |
Còn hiệu lực 18/03/2023 |
|
|
100808 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 8 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AMD-7J22-08-R1 |
Còn hiệu lực 18/03/2023 |
|
|
100809 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm số lượng nhiễm sắc thể X, Y | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AMD-7J22-50-R1 |
Còn hiệu lực 18/03/2023 |
|
|
100810 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính yếu tố V Leiden | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 32/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 12/09/2022 |
|
|
100811 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán In vitro dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 1808225/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
100812 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 0905225/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
100813 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT | 160523/PLYT-TP |
Còn hiệu lực 03/10/2023 |
|
|
100814 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 220922/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
100815 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 1105222/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
100816 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 05012021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
100817 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220401-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
100818 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220401-12.BDB/BPL |
Đã thu hồi 01/04/2022 |
|
|
100819 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220401-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/12/2022 |
|
|
100820 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220404-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
100821 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220404-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
100822 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220406-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
100823 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220406-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
100824 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220406-13.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
100825 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220324-13.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
100826 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220324-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
100827 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220324-14.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
100828 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220624-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
100829 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220624-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
100830 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220324-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|