STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100861 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100862 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100863 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100864 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100865 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100866 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100867 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
100868 |
Ống thông chẩn đoán chụp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0004/PLD
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2023
|
|
100869 |
Ống thông chẩn đoán chụp mạch và buồng tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1622/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
100870 |
Ống thông chẩn đoán chụp mạch và buồng tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BÁCH MEDICAL |
050/2023/PL-OTTech
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
100871 |
Ống thông chẩn đoán chụp mạch và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
851/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
100872 |
Ống thông chẩn đoán có bóng Balloon Wedge Pressure Catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-011a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xin |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
100873 |
Ống thông chẩn đoán có bóng Balloon Wedge Pressure Catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-033/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
100874 |
Ống thông chẩn đoán dùng trong can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-71/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
100875 |
Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED |
36/2024/CV-TM
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2024
|
|
100876 |
Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/JENA03_v00
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
100877 |
Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AVD/DFOptis_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
100878 |
Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
44/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2024
|
|
100879 |
Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
302-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
100880 |
Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/JENA04_v00
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
100881 |
Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/JENA02_v00
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
100882 |
Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK02_v00
|
|
Đã thu hồi
31/03/2022
|
|
100883 |
Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK03_v00
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
100884 |
Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/SCR01_v00
|
|
Đã thu hồi
31/03/2022
|
|
100885 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
145-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2024
|
|
100886 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
94-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
100887 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
18/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
100888 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
20/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Đã thu hồi
02/06/2023
|
|
100889 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
96-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
100890 |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
99-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|