STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
100861 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220427-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
100862 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220414-13.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
100863 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220427-13.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
100864 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220427-14.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
100865 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220427-15.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
100866 | Thuốc đánh dấu nhuộm mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 143/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
100867 | Thước đo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1653/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|
100868 | Thước đo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 130/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
100869 | Thước đo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 498/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
100870 | Thước đo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) | 01/2022/MDTPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/02/2022 |
|
|
100871 | Thước đo (Caliper) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1510/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
100872 | Thước đo (Caliper) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 06/1506/MERAT-2020 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|
100873 | Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 6/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|
100874 | Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 1002/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
100875 | Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 0010-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
100876 | Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm – CVP Manometer | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1698/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ASENAC |
Còn hiệu lực 05/11/2020 |
|
100877 | Thước đo bằng silicone | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
100878 | Thước đo chiều cao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 326-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 17/09/2019 |
|
100879 | Thước đo chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1459/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
100880 | Thước đo chỉnh nha - Khay lấy dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 04200918 | Công ty TNHH Thiết bị Y nha khoa Mạnh Đức |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
100881 | Thước đo cung chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1125/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
100882 | Thước đo dùng cho MAGNEZIX® Pin | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
100883 | Thước đo dùng cho XO | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 03/DA-CMD-BPL | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
100884 | Thước đo gân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 05/DA-CMD-BPL | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
100885 | Thước đo khúc xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018297 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NAM HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 30/06/2019 |
|
100886 | Thước đo kích cỡ chỏm xương đùi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-122-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
100887 | Thước đo lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1075/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
100888 | Thước đo mắc cài | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0212/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
100889 | Thước đo mắc cài | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1075/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
100890 | Thước đo mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|