STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101161 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1987/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/12/2022 |
|
|
101162 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 0101-2023/MEGA-ROHTO |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
101163 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 229/170000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/01/2023 |
|
|
101164 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH | 0002/2023-NM/PLTTBYT/TTT |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
101165 | Thuỷ Tinh Thể Nhân Tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TBYT MINH NHI | 09/PL-MN/2022 |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
101166 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI | 27/082022/PL-APL |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|
|
101167 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 115/170000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/03/2023 |
|
|
101168 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 05-2023/170000044/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
101169 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 06-2023/170000044/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
101170 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 2203/2023/PLBA-IOL CIMA |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
101171 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4046-8PL-TTDV |
Còn hiệu lực 31/03/2023 |
|
|
101172 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS | 03/NTS-PL |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
101173 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2889 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 18/04/2023 |
|
|
101174 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 021/VJS-PL |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
101175 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 216/170000043/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
101176 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2302-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 08/05/2023 |
|
|
101177 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | CZV-LTR-TLPL-26-2023 |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
101178 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 006-2023/AH-PL |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
101179 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM | CZV-LTR-TLPL-51-2023 |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
101180 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH | 0003/2023-NM/PLTTBYT/TTT |
Còn hiệu lực 08/08/2023 |
|
|
101181 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH | 09/2023/BPLIOLRU-BK |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
101182 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH | 03/2023/BPLIOLRU-BK |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
101183 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 675/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
101184 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 675/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
101185 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 675/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
101186 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 806/2023/PL |
Còn hiệu lực 18/09/2023 |
|
|
101187 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH | 202023/BPLIOLRAYNER-BK |
Còn hiệu lực 25/09/2023 |
|
|
101188 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 26/2023/RAYNER-BA |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|
|
101189 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ | 01.2023/PL-HUNGVI |
Còn hiệu lực 11/10/2023 |
|
|
101190 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 071/170000113/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|