STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101191 |
ỐNG THÔNG DẠ DÀY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
0001/PL/HUYHOANG
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
101192 |
ỐNG THÔNG DẠ DÀY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
142023
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
101193 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
101194 |
Ống thông dạ dày |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG NAM |
0408/2024/CBPL/HN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2024
|
|
101195 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PLB/KQPL-03
|
|
Đã thu hồi
18/07/2022
|
|
101196 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
06.1/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
101197 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
101198 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
01-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2023
|
|
101199 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
14-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2023
|
|
101200 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
06/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
101201 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PLB/KQPL-08
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
101202 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
20/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
101203 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
23/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
30/08/2021
|
|
101204 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
001/WM.23
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
101205 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181296 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
101206 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181016 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
101207 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0032-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
101208 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
26.2024/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
101209 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1008121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
101210 |
Ống Thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1290/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
01/09/2020
|
|
101211 |
Ông thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200186 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
101212 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PLB/KQPL-07
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
101213 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NALIFE VIỆT NAM |
1812/2023/PL3-NL
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
101214 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
01/2022/PL-MPV
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
101215 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
189 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
101216 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22002 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
101217 |
Ống thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
011-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
101218 |
Ống thông dạ dày (Sengstaken tube) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
019 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
101219 |
Ống thông dạ dày - Ryles Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
101220 |
Ống thông dạ dày 2 nòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191351 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|