STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101521 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định tính phát hiện kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 98PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi 12/11/2020 |
|
101522 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định tính phát hiện kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 100PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi 03/12/2020 |
|
101523 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định tính phát hiện kháng thể (IgG/IgM) kháng vi rút Corona (SARS-CoV-2) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 86PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
101524 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro đơn lẻ dùng để định lượng ethanol trong huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL0757/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2019 |
|
101525 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro đơn lẻ dùng để định lượng nồng độ HDL‑cholesterol trong huyết thanh và huyết tương người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL0755/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/11/2019 |
|
101526 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro đơn lẻ dùng để định lượng transferrin trong huyết thanh và huyết tương người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1012/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/11/2019 |
|
101527 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro đơn lẻ được dùng làm chất chứng cho các que thử nước tiểu, microalbumin, creatinine, các xét nghiệm khẳng định, các phương pháp hCG, công cụ đánh giá quy trình xử lý và ly tâm các mẫu bệnh phẩm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1451/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
101528 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán invitro dùng để phát hiện vi khuẩn Lao | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 119/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
101529 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán invitro ly giải: Kit tinh sạch DNA/RNA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 220319-1 |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|
|
101530 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán invitro PCR vi giọt kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-164REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
101531 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh kháng thể IgG/IgM kháng Lao trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần | TTBYT Loại A | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 22/PL-TB |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
101532 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên NS1 kháng virus sốt xuất huyết trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 10/PL-Dengue NS1 |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
101533 | Trang thiết bị Y tế chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên phôi ung thư CEA trong huyết thanh hoặc huyết tương. | TTBYT Loại B | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 08/PL-CEA |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
101534 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên PSA trong huyết tương hoặc huyết thanh | TTBYT Loại C | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 21/PL-PSA |
Còn hiệu lực 08/08/2023 |
|
|
101535 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HBcAb trong huyết thanh hoặc huyết tương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 04/PL-HBcAb |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
101536 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HBeAb trong huyết thanh hoặc huyết tương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 03/PL-HBeAb |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
101537 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HBsAb trong huyết thanh hoặc huyết tương | TTBYT Loại D | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 19/PL-HBsAb |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|
|
101538 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể HIV 1 & 2 trong huyết tương hoặc huyết thanh | TTBYT Loại D | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 13/PL-HIV |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
101539 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể IgG và IgM kháng virus sốt xuất huyết trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 11/PL-Dengue IgG/IgM |
Đã thu hồi 27/02/2023 |
|
|
101540 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể IgG và IgM kháng virus sốt xuất huyết trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 13/PL-Dengue IgG/IgM |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
101541 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện kháng thể kháng HCV trong huyết tương hoặc huyết thanh | TTBYT Loại D | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 17/PL-HCV |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|
|
101542 | Trang thiết bị Y tế chẩn đoán nhanh phát hiện ký sinh trùng sốt rét P.f/P.v trong máu toàn phần/ huyết tương/ huyết thanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 09/PL-Malaria |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|
|
101543 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện sự có mặt của kháng thể Giang mai trong huyết tương hoặc huyết thanh | TTBYT Loại C | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 18/PL-Syphilis |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|
|
101544 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện sự gia tăng AFP trong huyết thanh hoặc huyết tương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 07/PL-AFP |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
101545 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện định tính kháng thể IgM kháng lại virus viêm gan A trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 01/PL-HAV |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
101546 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan E trong huyết thanh hoặc huyết tương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 02/PL-HEV |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
101547 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính HBsAg | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 0006-1123/HQ-Core |
Còn hiệu lực 29/11/2023 |
|
|
101548 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính HCV | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 0007-1123/HQ-Core |
Còn hiệu lực 29/11/2023 |
|
|
101549 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính HIV1&2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 0008-1123/HQ-Core |
Còn hiệu lực 29/11/2023 |
|
|
101550 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện các chất gây nghiện: Cần sa – Bồ đà, Ma túy Đá, Nhóm ma túy tổng hợp (Ketamine & Amphetamine), Nhóm thuốc phiện trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ | 25/PL-DOA 5 IN 1 |
Còn hiệu lực 15/11/2023 |
|