STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101581 | Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HOPES | 01/2022/ HOPES -TTBYT |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
101582 | Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HOPES | 01/2023/HOPES-TTBYT |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
101583 | Tròng kính HC cận, viễn, loạn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2727 PL | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
101584 | Tròng kính HOYA cận viễn loạn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HC001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH HOÀNG CHÂU |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
101585 | Tròng kính HOYA cận viễn loạn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Hoàng Long) | CÔNG TY TNHH MTV MẮT KÍNH HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
101586 | Tròng kính mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NOTTICA | 0808/CBPL-NOTTICA |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
101587 | Tròng kính nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM | 03/2022/PL-TNS |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
101588 | Tròng kính nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HQ OPTIC | 01/2023/PL-HQ |
Còn hiệu lực 21/09/2023 |
|
|
101589 | TRÒNG KÍNH NHỰA (Spectacle Lenses Plastic) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 21521/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
101590 | TRÒNG KÍNH NHỰA QUANG HỌC/OPTICAL PLASTIC LENSES | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP | 01:2023/PL-HPG |
Còn hiệu lực 09/10/2023 |
|
|
101591 | Tròng kính quang học | TTBYT Loại A | HỘ KINH DOANH KÍNH MẮT ANH SHOP | AS2023-001/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 20/10/2023 |
|
|
101592 | Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 380-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mắt Kính Tuyết Hà |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
101593 | Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) Nhãn hiệu NAHAmi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 921- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kính mắt Nam Hải |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
101594 | Tròng kính quang học bằng nhựa (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 340-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kính Mắt Thiên Vũ |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
101595 | Tròng kính quang học bằng nhựa (cận,viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 307-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KÍNH MẮT VIỆT PHÁP |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
101596 | Tròng kính thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1734/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
101597 | Tròng kính thuốc | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 703.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|
101598 | Trong kính thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1023/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
101599 | Tròng kính thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 0562021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/12/2022 |
|
|
101600 | Tròng kính thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ FANO | 012023/PL/FANO |
Còn hiệu lực 12/08/2023 |
|
|
101601 | Tròng kính thuốc ( tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HC WEISIMA | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 237.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
101602 | Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HC PALSIGHT | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 237.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
101603 | Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HMC OSTAR | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 237.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
101604 | Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HMC PALSIGHT | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 237.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
101605 | Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu SHMC PALSIGHT | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 237.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
101606 | Tròng kính thuốc bằng nhựa (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 422-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ phần Kính Mắt Việt Tiến |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
101607 | Tròng kính thuốc bằng nhựa (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 420-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hân Gia |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
101608 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1701/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Đã thu hồi 17/01/2020 |
|
101609 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1701/MERAT-2020' | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/01/2020 |
|
101610 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1701/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/01/2020 |
|