STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101581 |
POVIDON IODIN 10 % |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
68.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẤU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
101582 |
POVIDONE 10% MNL; POVIDONE 1% MNL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
08/2023/ PLTTBYT- MED
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2023
|
|
101583 |
Povidone iodine 10% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
951/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
101584 |
POWER CUBE BODY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
070722/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
101585 |
POYA CLUTION |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
267-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
101586 |
PP Burtteryfly Stopper |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
299-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
101587 |
PP port |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
288-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
101588 |
PP port (Mathched with 30 mm Eurocaps with double holes) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
289-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
101589 |
Pre-Set Knives |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
1601-8/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
04/02/2020
|
|
101590 |
Premium Gold Plated (Standard premium burs, Special premium burs) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
101591 |
PRESERFLOTM Microshunt và dụng cụ đánh dấu củng mạc 3mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
646/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
101592 |
PRO-H VIEW™ Disposable Surgical Prolapse Hemorrhoidal Staple |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
101593 |
PRO-H3R™ Disposable Surgical Prolapse Hemorrhoidal Stapler |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
101594 |
PRO-X3R™ Disposable Surgical Linear Stapler |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
101595 |
PRO-X3R™ Reload |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
101596 |
PRO-X™ Disposable Surgical Linear Stapler |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
101597 |
PRO-X™ Reload |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
101598 |
PROENDOS ™ Disposable Surgical Linear Stapler |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
101599 |
PROENDOS™ Articulated Reload |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
101600 |
Progesterone EIA 96 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101601 |
Prolactin EIA 96 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101602 |
Protect Skin As Desired |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y TOÀN MAI |
1-22/CBPL-DONGYTOANMAI
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
101603 |
Protein resudue test prosafe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
101604 |
Protein (Urine and CSF) * 1x250 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101605 |
Protein (Urine and CSF) Standard 2 g/L 1x3 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101606 |
Protein Total Standard 7 g/dL 1x3 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101607 |
Protocare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0043PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHARCO |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
101608 |
ProVag Gel (Gel phụ khoa ProVag) |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
30/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược Mỹ phẩm BIOMEDICO |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
101609 |
PRP ACCESS KIT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELYPSON VIỆT NAM |
679/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
101610 |
PRP ACCESS KIT (KIT tách huyết tương giàu tiểu cầu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1644/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Elypson Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|