STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101581 |
Ống lấy máu Samplix® Tube |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
34/MED0418
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
101582 |
Ống lấy máu Serum nắp cao su |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2024/KQPL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
101583 |
Ống lấy máu Sodium Heparin nắp cao su |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2024/KQPL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
101584 |
ỐNG LẤY MÁU TÁCH HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU PRP TUBE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDITOOLS |
01/2024-KQPL/MEDITOOLS
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
101585 |
Ống lấy máu tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-693/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
101586 |
Ống lấy máu tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-124/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
24/07/2020
|
|
101587 |
Ống lấy máu tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-684/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
06/11/2019
|
|
101588 |
Ống lấy máu Vacuette |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181311 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
101589 |
Ống lấy mẫu vi rút dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION |
02/22/MD/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
101590 |
Ống lấy mẫu vô trùng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2024/KQPL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
101591 |
Ống lấy máu, Ống lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
25.8/TT-2022
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
101592 |
Ống lấy nước tiểu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
03:2022/KQPL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
101593 |
Ống lấy nước tiểu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02:2022/KQPL-LABONE
|
|
Đã thu hồi
14/11/2022
|
|
101594 |
Ống lấy nước tiểu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-432/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
101595 |
Ống li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
101596 |
Ống li tâm Eppendorf |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
101597 |
Ống luồn dây cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
250322-GNI
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
101598 |
Ống luồn dây cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1866/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
101599 |
Ống luồn dây cung chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0466PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
101600 |
Ống luồn lò xo chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0467PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
101601 |
Ống lưu trữ DNA tự do trong mẫu máu bằng thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
240814
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
101602 |
Ống ly lâm các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
101603 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
101604 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3002021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Khoa học Kỹ thuật Biolab |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
101605 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
02/2024/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
101606 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1642/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
101607 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021423/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
101608 |
ỐNG LY TÂM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1089/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Khoa học Sự Sống |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
101609 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1218 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
101610 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021496/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|