STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101881 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1998/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
101882 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6892021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2022
|
|
101883 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0030/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
101884 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
001/PL-IPP
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
101885 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
09/2022/PL-BaxterVNHC
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
101886 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
11/2022/PL-BaxterVNHC
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
101887 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0039/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
101888 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
291122/BAIN-KQPL07
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
101889 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0042/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
101890 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
081222/BAIN-KQPL08
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
101891 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
231222/BAIN-KQPL07
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2023
|
|
101892 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-230424
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
101893 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-230424
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
101894 |
Qủa lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2624A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
101895 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
02-PL/2023/THIENAN
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2023
|
|
101896 |
Qủa lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2992A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
101897 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
401/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
101898 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
02-22023/AME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
101899 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KITEK |
202308/Kitek/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
101900 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KITEK |
202307/Kitek/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
101901 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
08/2023/PLĐKLH
|
|
Đã thu hồi
23/08/2023
|
|
101902 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
08/2023/PLDKLH
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
101903 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VINAMEDI VIỆT NAM |
01/VNMD-BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
101904 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0057/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
101905 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
2/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
101906 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
3/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
101907 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
4/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
101908 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VINAMEDI VIỆT NAM |
06/VNMD-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
101909 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL27012024/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
101910 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
06-PL/2024/THIENAN
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|