STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101911 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL MEDTECH SOLUTION |
06/2024/PLC
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
101912 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
09/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
101913 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
202406/ĐT/PLC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
101914 |
QUẢ LỌC THẬN NHÂN TẠO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
006/24/PT-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
101915 |
QUẢ LỌC THẬN NHÂN TẠO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT DƯỢC MEDIC |
247/RENAK/KQPLC
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
101916 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
01/2024/PLĐKLH
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
101917 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
01/2024/PLĐKLH
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
101918 |
Quả lọc thận nhân tạo (Smartflux Dialyzer) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018909 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
101919 |
Quả lọc thận nhân tạo (hệ số siêu lọc cao) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
010424-TT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
101920 |
Quả lọc thận nhân tạo (hệ số siêu lọc thấp) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
010424-TT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
101921 |
Quả lọc thận nhân tạo cấp cứu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
68/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
101922 |
Quả lọc thận nhân tạo CTA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
2507-2/170000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH một thành viên Thiết Bị Y Tế Và Dược phẩm Danh Việt |
Còn hiệu lực
09/01/2020
|
|
101923 |
Quả lọc thận nhân tạo Diacap Pro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
66/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
101924 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1006/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
101925 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1007/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
101926 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
405/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
101927 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
407/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
101928 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1012/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
101929 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1011/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
101930 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
404/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
101931 |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
406/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
101932 |
Quả lọc thận nhân tạo Hight Flux |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
AM001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
101933 |
Quả lọc thận nhân tạo PS W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
2507-1/170000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH một thành viên Thiết Bị Y Tế Và Dược Phẩm Danh Việt |
Còn hiệu lực
09/01/2020
|
|
101934 |
Quả lọc thận nhân tạo RENAK CTA (Hollow Fiber Dialyzer RENAK CTA) |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
150-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Dược Medic |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
101935 |
Quả lọc thận nhân tạo RENAK CTA (Hollow Fiber Dialyzer RENAK CTA) |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
400-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2022
|
|
101936 |
Quả lọc thận nhân tạo Smartflux –2,7m2 High flux Purema dialyzers for high volume hemodiafiltration |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
991/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
101937 |
Quả lọc thận nhân tạo Smartflux –High flux Purema dialyzers |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
991/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
101938 |
Quả lọc thận nhân tạo Smartflux –Low flux Purema dialyzers |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
991/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
101939 |
Quả lọc thận nhân tạo sợi Polysulfone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
69/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/01/2020
|
|
101940 |
Quả lọc thận nhân tạo WEGO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CAO NASTECH |
002/PL-NASTECH
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|