STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101911 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2549/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
101912 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 22/2022/ABTLH-KQPL |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
101913 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 270822/STECH-PL |
Đã thu hồi 30/08/2022 |
|
|
101914 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 2609/PLTTBYT/STECH |
Đã thu hồi 03/10/2022 |
|
|
101915 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 0806-05/PLTTBYT/STECH |
Còn hiệu lực 08/06/2023 |
|
|
101916 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 0806-06/PLTTBYT/STECH |
Còn hiệu lực 08/06/2023 |
|
|
101917 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH | 01/2023/PL-TA |
Còn hiệu lực 25/11/2023 |
|
|
101918 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 345.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ |
Đã thu hồi 17/07/2020 |
|
101919 | Tủ an toàn sinh học cấp 2, class II, A2 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 345.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ |
Đã thu hồi 17/07/2020 |
|
101920 | Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 244.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
101921 | Tủ An Toàn Sinh Học Cấp III | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 245.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
101922 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2528/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
101923 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 316/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH một thành viên thiết bị GPV |
Đã thu hồi 30/06/2019 |
|
101924 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 316/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần thương mại và đầu tư giải pháp Việt |
Còn hiệu lực 06/07/2019 |
|
101925 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0332PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
Còn hiệu lực 18/06/2020 |
|
101926 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 245/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Khoa học Và Công nghệ SATICUS |
Còn hiệu lực 11/12/2020 |
|
101927 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 172.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực 18/06/2021 |
|
101928 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 172.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực 18/06/2021 |
|
101929 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 53121CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
101930 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 37921CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực 14/08/2021 |
|
101931 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 76321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/09/2021 |
|
101932 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2528/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
101933 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 304/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực 12/01/2022 |
|
101934 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH QUÂN | PL2022-0301 |
Đã thu hồi 01/03/2022 |
|
|
101935 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH QUÂN | PL2022-0301 |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
101936 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH | 01/2023/NA -TTBYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
101937 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 02-ATS/20231017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/10/2023 |
|
|
101938 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 02-ATS/20231018/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
101939 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 A2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 2202/2023/QDMED |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
101940 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 B2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 2202/2023/QDMED |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|