STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101941 |
Quả lọc thận nhân tạo Smartflux –Low flux Purema dialyzers |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
991/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
101942 |
Quả lọc thận nhân tạo sợi Polysulfone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
69/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/01/2020
|
|
101943 |
Quả lọc thận nhân tạo WEGO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CAO NASTECH |
002/PL-NASTECH
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
101944 |
Quả lọc thận nhân tạo Xevonta |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
67/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
101945 |
Quả lọc thận Polyflux 14L |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1908/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đã thu hồi
19/03/2020
|
|
101946 |
Quả lọc thận Polyflux 14L |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1908/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
101947 |
Quả lọc thận Polyflux 170H |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1908/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đã thu hồi
19/03/2020
|
|
101948 |
Quả lọc thận Polyflux 170H |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1908/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
101949 |
Quả lọc thận Polyflux 210H |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1908/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đã thu hồi
19/03/2020
|
|
101950 |
Quả lọc thận Polyflux 210H |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1908/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
101951 |
Quả siêu lọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
30-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Đã thu hồi
30/12/2020
|
|
101952 |
Quả siêu lọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
30-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
101953 |
Quả siêu lọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
06/BPL-OST
|
|
Đã thu hồi
24/03/2022
|
|
101954 |
Quả siêu lọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
06/BPL-OST
|
|
Đã thu hồi
06/04/2022
|
|
101955 |
Quả siêu lọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
06/BPL-OST
|
|
Đã thu hồi
12/04/2022
|
|
101956 |
Quả siêu lọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
06/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
22/10/2022
|
|
101957 |
Quả siêu lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
595/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
101958 |
Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2154/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
02/05/2021
|
|
101959 |
Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2154/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
02/05/2021
|
|
101960 |
Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2154 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
101961 |
Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2154 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
101962 |
Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách U9000 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1917 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
07/03/2020
|
|
101963 |
Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách U9000 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2038/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
21/06/2020
|
|
101964 |
Quả tách huyết tương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
426/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
101965 |
Qủa tách huyết tương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
21/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
101966 |
Quai đeo giữ cằm Chinstrap |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1906/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
101967 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
151118-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
19/06/2019
|
|
101968 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
151118b-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi
19/06/2019
|
|
101969 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
30.11.18b-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam/ DKSH Vietnam Co. Ltd |
Đã thu hồi
19/06/2019
|
|
101970 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
13-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|