STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101941 | Trụ nối chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG | 061223NPD/PL |
Còn hiệu lực 05/12/2023 |
|
|
101942 | Trụ nối chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
101943 | Trụ nối chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG | 20022023/PCBPL-VQ |
Còn hiệu lực 24/10/2023 |
|
|
101944 | Trụ nối dùng trong phục hình tạm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 019/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 23/09/2023 |
|
|
101945 | Trụ nối LB Cylinder | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 020/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 23/09/2023 |
|
|
101946 | Trụ nối phục hình răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 03280518 | Công ty TNHH TM Dịch vụ Gia Mạnh |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
101947 | Trụ nối phục hình răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT | 0209/GD-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 16/11/2023 |
|
|
101948 | Trụ phục hình | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 17.19/180000026 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
101949 | Trụ phục hình | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 17.19/180000026 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
101950 | Trụ phục hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | 09/2023/PL-STRAUMANN |
Còn hiệu lực 12/06/2023 |
|
|
101951 | Trụ phục hình tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1012/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
101952 | Trụ phục hình (Abutment) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1697/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực 04/08/2019 |
|
101953 | Trụ phục hình (Abutment) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
101954 | Trụ phục hình các loại, vít phủ, nắp trụ và bộ phẫu thuật trụ phục hình implant | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA LH | 01/PL/LH/2022 |
Còn hiệu lực 19/11/2022 |
|
|
101955 | Trụ phục hình Implant dùng trong nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 969 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
101956 | Trụ phục hình Implant dùng trong nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 969 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
101957 | Trụ phục hình implant nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH | 02DT-2023/PL-DTH |
Còn hiệu lực 12/08/2023 |
|
|
101958 | Trụ phục hình kết nối (Mytis Attachment Abutment) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 03300318 | Công ty TNHH Phát triển nha khoa Nhật Việt |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|
101959 | Trụ phục hình răng | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2721 PL-TTDV | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Suredent |
Còn hiệu lực 03/01/2020 |
|
101960 | Trụ phục hình răng kèm phụ kiện | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2721CL PL-TTDV | của CÔNG TY TNHH TM DV SUREDENT |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
101961 | Trụ phục hình tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 96-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
101962 | Trụ phục hình trong cấy ghép nha khoa (Abutment) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1012/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
101963 | Trụ phục hình, trụ lành thương và nắp đậy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2764A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/09/2022 |
|
|
101964 | Trụ Premil để làm ra Abutment (Premilled Abutment) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020193A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
101965 | Trụ răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
101966 | Trụ răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 793/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2023 |
|
|
101967 | Trụ răng tạm thời | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
101968 | Trụ răng và Vật liệu cấy ghép răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 425-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH MTV Tín Nha |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
101969 | Trụ sao mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
101970 | Trụ sao mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 902/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|