STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102091 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
018-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
102092 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
87/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối Cleantec |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
102093 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Renon/swab/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
102094 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
102095 |
QUE LẤY MẪU BỆNH PHẨM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
24 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
102096 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2018A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ PTC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
102097 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
102098 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4006-7 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
102099 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
102100 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2145/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIA CÁT PHÚC |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
102101 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2196/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
102102 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2197/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ QUỐC TẾ MINH PHÚC |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
102103 |
Que Lấy Mẫu Bệnh Phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1728/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ICOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
102104 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
24.1 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
102105 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210837-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
102106 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2245/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
102107 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
24.3 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
102108 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2196A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT ĐÔNG NAM |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
102109 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
1510/2021/DIAMED/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần DIAMED |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
102110 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
64-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
102111 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210964 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
102112 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0489/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
102113 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
29/200000085/BYT-CCHNPL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
102114 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1923/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
102115 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
PL2022-0117
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
102116 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÀO DUY CƯỜNG |
01-2022/PL-TDC
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2022
|
|
102117 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1642/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
102118 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
83/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
102119 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm (Que lấy mẫu bệnh phẩm Nam/ Que lấy mẫu bệnh phẩm Nữ)/ Que tăm bông/ Que tăm bông trong ống/ Que gòn/ Que xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
09/PL-KTDA/PH;170000148/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
102120 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm cán gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
165 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|