STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102091 |
Ống thông tiểu số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
102092 |
Ống thông tiểu số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
102093 |
Ống thông tiểu số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
102094 |
Ống thông tiểu thẳng (dùng cho nữ)- Female Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
803/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
102095 |
Ống thông tiểu thẳng - Nelaton Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
102096 |
Ống thông tiểu thẳng- Nelaton Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
803/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
102097 |
Ống thông tiểu đầu cong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
770/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
102098 |
ống thông tiểu, ống thông khí quản, các cỡ, ống hút dịch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1567 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
16/02/2021
|
|
102099 |
Ống thông tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/572
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
102100 |
Ống thông tĩnh mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
180718ĐC/170000095/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
102101 |
Ống thông tĩnh mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2024/08/05
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
102102 |
Ống thông tĩnh mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
080618ĐC/170000095/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Đã thu hồi
10/06/2019
|
|
102103 |
Ống thông tĩnh mạch |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
447.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
102104 |
Ống thông tĩnh mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ |
32/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
102105 |
Ống thông tĩnh mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ |
30/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
102106 |
Ống thông tĩnh mạch (CF7-7-60) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
061117ĐC/170000095/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Đã thu hồi
10/06/2019
|
|
102107 |
Ống thông tĩnh mạch 2 nòng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200080 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
102108 |
Ống thông tĩnh mạch 2 nòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180786- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
102109 |
Ống thông tĩnh mạch 2 nòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
457 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
102110 |
Ống thông tĩnh mạch 3 nòng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200079 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
102111 |
Ống thông tĩnh mạch 3 nòng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200052 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
102112 |
Ống thông tĩnh mạch an toàn có cánh có thể khâu và cổng tiểm loại nắp lật, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
102113 |
Ống thông tĩnh mạch an toàn có cánh và cổng tiêm, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
102114 |
Ống thông tĩnh mạch an toàn có cánh, không có cổng tiêm, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
102115 |
Ống thông tĩnh mạch an toàn không cánh và cổng tiêm, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
102116 |
Ống thông tĩnh mạch ClosureRFS Stylet |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
061118ĐC/170000095/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
102117 |
Ống thông tĩnh mạch có cánh khâu được và cổng tiêm loại nắp lật, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
102118 |
Ống thông tĩnh mạch có cánh và 3 nòng, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
102119 |
Ống thông tĩnh mạch có cánh và cổng tiêm, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
102120 |
Ống thông tĩnh mạch có cánh, không có cổng tiêm cho trẻ sơ sinh, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|