STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102271 |
Panel xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-1304PL/2023/MEDAZ
|
|
Đã thu hồi
13/04/2023
|
|
102272 |
Panel xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-3001PL/2024/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
102273 |
Panel/Que thử phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước bọt, Khay thử phát hiện Adenovirus, Khay thử phát hiện FOB, Khay thử phát hiện H.pylori, Khay thử phát hiện kết hợp Rotavirus và Adenovirus, Khay thử phát hiện Rotavirus, Khay thử xét nghiệm IgM HAV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
05/2024/MTD-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2024
|
|
102274 |
Panel/Que thử phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
07/2024/MTD-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
102275 |
Panel/Que thử phát hiện nhanh định tính các chất gây nghiện trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
19082024/CBPL-IVD
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
102276 |
Panh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
102277 |
Panh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
102278 |
Panh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
102279 |
Panh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
102280 |
PANH 16CM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
102281 |
Panh bóc màng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-VO01-2307
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
102282 |
Panh bóc màng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-VO01-240704
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
102283 |
Panh cài thuỷ tinh thể ARTISAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
6820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
102284 |
Panh cài thuỷ tinh thể phẫu thuật mắt ARTISAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
11020CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|
102285 |
Panh cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018854 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
102286 |
Panh dùng trong phẫu thuật nhãn khoa hãng Vortex |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
KH/VOR-191101
|
Công ty TNHH Kim Hưng |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
102287 |
Panh gắp TYDING, 2x2 răng, dài 21cm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
200/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hương Sơn |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
102288 |
Panh Hook, Panh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
102289 |
Panh mở miệng BREWER (dùng trong khám tai mũi họng, răng hàm mặt) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
11161017
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư Minh Thông |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
102290 |
Panh mở rộng lỗ thông xoang thẳng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
102291 |
Panh nội soi mũi - xoang mũi |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
47.2/102022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
102292 |
Panh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
21282019/170000116/PCBPL-BYT..
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/12/2019
|
|
102293 |
Panh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
0522DU/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
102294 |
Panh phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-VO01-240704
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
102295 |
Panh phẫu thuật mũi xoang 45° |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
102296 |
Panh phẫu thuật mũi xoang đầu 45 độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
102297 |
Panh phẫu thuật mũi xoang đầu 45 độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
102298 |
Panh phẫu thuật mũi xoang đầu 90 độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
102299 |
Panh phẫu thuật mũi xoang đầu 90 độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
102300 |
Panh phẫu thuật mũi xoang đầu thẳng 0 độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|