STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102301 |
Ống xông niệu quản (cả hai đầu cong và mở, sử dụng dài ngày) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
466/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
102302 |
Ống xông niệu quản (sử dụng dài ngày) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
032022/NGHIADUNG
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
102303 |
Ống xông niệu quản (sử dụng dài ngày) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
042022/NGHIADUNG
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
102304 |
Ống xông niệu quản Hydrophilic (cả hai đầu cong và mở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
2023/ND
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
102305 |
Ống xông niệu quản Hydrophilic (cả hai đầu cong và mở, sử dụng dài ngày) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
102023/ND
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
102306 |
Ống xông nong niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1287 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Nghĩa Dũng |
Còn hiệu lực
11/11/2019
|
|
102307 |
Ống xông nong niệu quản (đầu mở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
464/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
102308 |
Ống xông nong niệu quản (đầu mở) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2117/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
102309 |
Ống xông nong niệu quản (đầu mở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
43/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
102310 |
Ống xông nong niệu quản( đầu mở) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
042022/NGHIADUNG
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
102311 |
Ống xử lý mẫu nước tiểu cho xét nghiệm điện di protein |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
35.22-SB/PL-MG
|
|
Đã thu hồi
31/08/2022
|
|
102312 |
Ống đặt nội khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
08/2024/PLHCG
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
102313 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
230912-003/PLGR/HK
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
102314 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-26
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
102315 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1865 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
102316 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
678/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
102317 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-14
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
102318 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
02/PL
|
|
Đã thu hồi
23/03/2022
|
|
102319 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1964/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
102320 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
24004 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
102321 |
Ống Đặt Nội Khí Quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
102322 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-035/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
102323 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
359.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
102324 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
012022/HK-CV
|
|
Đã thu hồi
07/08/2023
|
|
102325 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
817- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư DSC Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
102326 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
20/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
102327 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
12/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
102328 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
03/2024/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
102329 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
05-2024/PL-VNAD
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
102330 |
Ống đặt nội khí quản |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG NAM |
2308/2024/CBPL/HN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2024
|
|