STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102331 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
42-2023/CV-PTHC
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|
102332 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2703/2024/DSC
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2024
|
|
102333 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0025-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
102334 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/240423/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
102335 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-069/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
102336 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0027-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
102337 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
15-2024/CV-PTHC
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2024
|
|
102338 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
006-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
102339 |
Ống thông động mạch chủ, tĩnh mạch dùng trong phẫu thuật tim và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018616 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
102340 |
Ống thông động mạch rốn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
150/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
102341 |
Ống thông động mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
149/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
102342 |
Ống thông động mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1121/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
102343 |
Ống thông động mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
161/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
102344 |
Ống thông động mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/172
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
102345 |
Ống thông động mạch, tĩnh mạch cho kỹ thuật tim phổi nhân tạo trong hồi sức cấp cứu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
151.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
102346 |
Ống thông đốt điều trị loạn nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
187/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
102347 |
Ống thông đốt điều trị loạn nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
187/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
102348 |
Ống thông đốt điều trị loạn nhịp |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
028/2024/AlCath/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
102349 |
Ống thông đốt điều trị loạn nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
228/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
102350 |
Ống thông đường hầm sử dụng trong lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2055-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
102351 |
Ống thông đường hầm sử dụng trong lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
23022023-VT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
102352 |
Ống thông đường mật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0223/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
102353 |
Ống thông đường mật |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3528 PL-TTDV/170000027
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
102354 |
Ống thông đường mật |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3609 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
102355 |
Ống thông đường mật (loại PE và PTFE) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-05/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
102356 |
Ống thông đường mật bằng nhựa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
02-QĐPL/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
102357 |
Ống thông đường mật bằng nhựa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2696 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bách Việt |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102358 |
Ống thông đường mật chữ T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
07/2024/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
102359 |
Ống thông đường mật dạng chuẩn(các loại),ống thông đường mật dạng đuôi heo (các loại) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2078 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
102360 |
Ống thông đường mật dùng trong ERCP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0222/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/12/2021
|
|