STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102421 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
176/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
102422 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
05/BPL/HP
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
102423 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
02/2022NL-DFI/170000009/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
102424 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1749/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Sản xuất và xuất nhập khẩu Vietland |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
102425 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
111/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
102426 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
20/AG-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
102427 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
20/AG-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
102428 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
20/AG-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
102429 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-062017/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
102430 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
254/AG-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
102431 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
254/AG-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
102432 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
HTI/2503
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
102433 |
Que thử nước tiểu dùng cho Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
43-21/ 200000038/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/06/2022
|
|
102434 |
Que thử nước tiểu dùng cho Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
43-21/ 200000038/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/06/2022
|
|
102435 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1181/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
102436 |
Que thử nước tiểu sử dụng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
05.08.2022/VVT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
102437 |
Que thử nước tiểu sử dụng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
05-04/2022/VVT
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
102438 |
Que thử nước tiểu sử dụng kết hợp với máy phân tích nước tiểu tự động hoặc đọc kết quả bằng mắt thường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-82/170000019/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
102439 |
Que thử nước tiểu sử dụng kết hợp với máy phân tích nước tiểu tự động hoặc đọc kết quả bằng mắt thường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-82/170000019/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
102440 |
Que thử nước tiểu sử dụng kết hợp với máy phân tích nước tiểu tự động hoặc đọc kết quả bằng mắt thường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
183/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
102441 |
Que thử nước tiểu sử dụng kết hợp với máy phân tích nước tiểu tự động hoặc đọc kết quả bằng mắt thường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
183/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
102442 |
Que thử Peracetic Acid DiaQuant® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0006/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
102443 |
QUE THỬ PEROXIDE DIAQUANT® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0007/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
102444 |
Que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
465/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
102445 |
Que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
465/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
102446 |
Que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
0004/ALLT/PLTTB_KH
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
102447 |
Que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
021/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2023
|
|
102448 |
Que thử phân tích sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1138/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
102449 |
Que thử phân tích sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
19B/22/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
102450 |
Que thử phát hiện nhanh có thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
88/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|