STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102451 |
Que thử phát hiện định tính kháng nguyên H. pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-0111PL/2022/MEDAZ
|
|
Đã thu hồi
04/11/2022
|
|
102452 |
Que thử phát hiện định tính kháng nguyên H. pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-1906PL/2023/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
102453 |
Que thử phát hiện định tính kháng thể HIV 1.2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
110124/ATC-PL-D
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
102454 |
Que thử rụng trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2020/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
102455 |
Que thử rụng trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
579/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
102456 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
01PL/TMSC
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
102457 |
Que thử rụng trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOUVOTEST |
11
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
102458 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
141222/PLTTBYT-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
102459 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
05PL/TMSC
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
102460 |
Que thử rụng trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ PHƯƠNG |
01-2023/PL-HP
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
102461 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG BÁN ĐỊNH LƯỢNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
01PL/TMSC
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
102462 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG BÁN ĐỊNH LƯỢNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
05PL/TMSC
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
102463 |
Que thử sử dụng để chứa đoạn mồi và đoạn dò đặc hiệu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
202/NMD-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị khoa học và công nghệ Qmedic |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
102464 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
278 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM HJ |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
102465 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
579/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
102466 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
579/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
102467 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
102468 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THU HƯƠNG |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
102469 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
98021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
102470 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
98121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUN |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
102471 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2449A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
102472 |
QUE THỬ THAI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
01PL/TMSC
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
102473 |
Que thử thai |
B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DALAPHAR |
02/2022/PL/DL
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
102474 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIFACO |
1507/VFC
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
102475 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOUVOTEST |
11
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
102476 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
45/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
102477 |
QUE THỬ THAI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
1011122/CV-NN
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
102478 |
QUE THỬ THAI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
05PL/TMSC
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
102479 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOPHARLIST |
01.2022/PL-TOPHARLIST
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|
102480 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOPHARLIST |
01.2022/PL-TOPHARLIST
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|