STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102541 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
103/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
102542 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1925/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
102543 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng Albumin và Creatinin nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-16-158/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
102544 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
ACT-005/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
102545 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng nước tiểu 10 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1584/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
102546 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
020323/PLTTBYT-HD
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
102547 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
020323/PLTTBYT-HD
|
|
Đã thu hồi
12/09/2023
|
|
102548 |
Que thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
002-2022/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
102549 |
Que thử xét nghiệm Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23004 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
102550 |
Que thử xét nghiệm G6PD sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
002-2022/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
102551 |
Que thử xét nghiệm Hemoglobin sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
002-2022/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
102552 |
Que thử xét nghiệm huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23005 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
102553 |
Que thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 trong mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
13-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
102554 |
Que thử xét nghiệm kháng thể đặc hiệu với HCV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
01/PCBPL-MD
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
102555 |
Que thử xét nghiệm nhanh bệnh giang mai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
102023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
102556 |
Que thử xét nghiệm nhanh bệnh lao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
102023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
102557 |
Que thử xét nghiệm nhanh HCV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
102023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
102558 |
Que thử xét nghiệm nhanh HIV 1.2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
102023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
102559 |
Que thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên Cúm A/B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
102023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
102560 |
Que thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên HBsAg |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
102023
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
102561 |
Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
47/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
102562 |
Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
214-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
102563 |
Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
214-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
102564 |
Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
47/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
102565 |
Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
215-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
102566 |
Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
215-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
102567 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1546/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
102568 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1745/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
102569 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2003/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
102570 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3149/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|