STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102571 |
Panh đặt thuỷ tinh thể ARTISAN loại ngắn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
6820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
102572 |
Panh đặt thuỷ tinh thể ARTISAN loại tiêu chuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
6820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
102573 |
Panh đặt thuỷ tinh thể phẫu thuật mắt ARTIFLEX bên phải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
11020CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|
102574 |
Panh đặt thuỷ tinh thể phẫu thuật mắt ARTIFLEX bên trái |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
11020CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|
102575 |
Panh đặt thuỷ tinh thể phẫu thuật mắt ARTISAN loại dài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
11020CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|
102576 |
Panh đặt thuỷ tinh thể phẫu thuật mắt ARTISAN loại ngắn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
11020CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|
102577 |
Panh đặt thuỷ tinh thể phẫu thuật mắt ARTISAN loại tiêu chuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
11020CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|
102578 |
Panh đầu rắn, Panh Tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
102579 |
Panspray |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0042PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
của CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHARCO |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
102580 |
PANTOCREAM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0080PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHARCO |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
102581 |
Paper SMS 90cm x 90cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
26320/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
19/04/2022
|
|
102582 |
Paracentesis Knives |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
1601-8/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
04/02/2020
|
|
102583 |
PartoSure Test - Bộ kit xét nghiệm định tính PAMG-1, đánh giá nguy cơ sinh non |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TYTMED |
002/KQPL-TYTMED
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2023
|
|
102584 |
PAS (Postural Analysis System) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1610/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Đã thu hồi
18/10/2019
|
|
102585 |
PASTE LÀM SẠCH BỀ MẶT RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
01-052024/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
102586 |
Paste làm sạch bề mặt răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191084 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
15/10/2019
|
|
102587 |
Paste làm sạch bề mặt răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
082022
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
102588 |
Paste làm sạch bề mặt răng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
01-092024/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
102589 |
Paste làm sạch bề mặt răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180362 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
102590 |
Paste làm sạch bề mặt răng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
02-082024/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
102591 |
Paste làm sạch, bảo vệ, tái tạo men răng chuyên dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190404-1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
30/08/2019
|
|
102592 |
Paste đánh bóng hàm giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
102593 |
Paste đánh bóng hàm giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
102594 |
Paste, Gel dẫn truyền |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
14.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
102595 |
Paste, Gel dẫn truyền |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
14.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
102596 |
Paste, Gel dẫn truyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
01.23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
102597 |
Paste, Gel dẫn truyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
01.23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
102598 |
Pasteur Pipette |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
2211/VT/PLTBYT/SYT
|
Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
102599 |
PATIENT MONITOR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
003-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế YK Việt |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
102600 |
PBS 1X |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|