STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102601 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT |
03.PL/2024/HT
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
102602 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG ( Que thử phát hiện thai) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
12.24/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
102603 |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (DẠNG BÚT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
172022-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
102604 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TITAN GROUP |
01-22/TITAN
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
102605 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
01/2022/KQPLTTBYT-TP
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
102606 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
01-22/2022/PSC
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
102607 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
03/24/BPL-TT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
102608 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
02CBB/CAOSU
|
|
Còn hiệu lực
03/02/2023
|
|
102609 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
06/2023/PLTTBYT-CPV
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
102610 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
07/2023/PLTTBYT-CPV
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|
102611 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG - Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
01/2024/NSK-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
102612 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-1603PL/2023/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
102613 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23026 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
102614 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23026 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
102615 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
123-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
102616 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu (Que thử phát hiện thai sớm). Tên thương mại: EVADAYS ® One Step Pregnancy Test Strip |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
208 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
102617 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu (Que thử phát hiện thai sớm). Tên thương mại: HeraTests™ hCG Pregnancy Rapid Test Strip |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
206 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
102618 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu (Que thử phát hiện thai sớm). Tên thương mại: VICTORIA ® One Step Pregnancy Test Strip |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
207 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
102619 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG trong nước tiểu (Que thử thai) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
26.07/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
102620 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG trong nước tiểu (Que thử thai) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
230002056/PCBB-HN
|
|
Đã thu hồi
24/11/2023
|
|
102621 |
Que thử xét nghiệm định tính HCG trong nước tiểu (Que thử thai) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
2411/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
102622 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3340/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
102623 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3968/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
102624 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3970/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
102625 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3705/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
102626 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2417/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
102627 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2418/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
102628 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
34/2023/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
102629 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 12 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
21/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
102630 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng nước tiểu kết hợp nhiều thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
15/2024/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|