STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102631 |
Que thử xét nghiệm định tính KET-MET(MAMP)-MOR-MDMA-K2-THC trong nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
11/DOA6.1KETK2-NB-KQPL-KH
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
102632 |
Que thử xét nghiệm định tính Ketamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
009/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102633 |
Que thử xét nghiệm định tính Ketamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
102634 |
Que thử xét nghiệm định tính Ketamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23037 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
102635 |
Que thử xét nghiệm định tính Ketamine (Que thử phát hiện Ketamine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
102636 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
01/PL-BSV
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
102637 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23031 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
102638 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
24002 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
102639 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
78PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
102640 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK08_v01
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
102641 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ABON03_v01
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
102642 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B và Influenza A (H1N1) |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK02_v00
|
|
Đã thu hồi
16/05/2023
|
|
102643 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B và Influenza A (H1N1) |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK11_v01
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
102644 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên kháng H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
002/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102645 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Lipoarabinomannan (LAM) của vi khuẩn Mycobacterium (Sinh phẩm xét nghiệm LF-LAM) |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/SCR08_v01
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
102646 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên nucleocapsid SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3369/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
102647 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
36.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
102648 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên RSV |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK06_v00
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2022
|
|
102649 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-008/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
102650 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Adeno |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
36.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
102651 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Adeno |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
01.24/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
102652 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23033 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
102653 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23042 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
102654 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút hợp bào RSV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
36.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
102655 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút hợp bào RSV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
07.23/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/10/2023
|
|
102656 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Rota |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
01.23/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
102657 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên viêm gan B ( Keo vàng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
05.24/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
102658 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên virus SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
227-01/SHV-RC-2021
|
Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
102659 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể H. pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT |
04.PL/2024/HT
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
102660 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Syphilis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ABON04_v01
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|