STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102661 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
001/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102662 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
24004 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
102663 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
78PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
102664 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23008 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
102665 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23036 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
102666 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema Pallidum (Que thử xét nghiệm Giang mai) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
156 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
102667 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút viêm gan C |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23031 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
102668 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể vi rút viêm gan C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
06.24/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
102669 |
Que thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23001 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
102670 |
Que thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
02/2023/PL/PSC
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
102671 |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NAM ANH HEALTH CARE |
02-22/NAMANHHEALTH CARE
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
102672 |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
1120.1/KQPLTTBYT-TP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
102673 |
Que thử xét nghiệm định tính LH trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23026 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
102674 |
Que thử xét nghiệm định tính LH trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23026 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
102675 |
Que thử xét nghiệm định tính ma túy và chất chuyển hóa hóa ma túy trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
02-22/PL-PSC
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
102676 |
Que thử xét nghiệm định tính Marijuana |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
102677 |
Que thử xét nghiệm định tính Marijuana (Que thử phát hiện Marijuana). Tên thương mại: Trueline™ THC Marijuana Rapid Test Strip |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
203 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
102678 |
Que thử xét nghiệm định tính MDMA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
010/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102679 |
Que thử xét nghiệm định tính MET(MAMP)-THC-MOR-MDMA trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
02/DOA4.1MDMA-NT-KQPL-KH
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
102680 |
Que thử xét nghiệm định tính MET(MAMP)-THC-MOR-MDMA-KET trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
03/DOA5.1KET-NT-KQPL-KH
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
102681 |
Que thử xét nghiệm định tính MET(MAMP)-THC-MOR-MDMA-KET-K2 trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
09/DOA6.1KETK2-NT-KQPL-KH
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
102682 |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/AMP/MOP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
012/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102683 |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/AMP/MOP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
018/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
102684 |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/ MOP/COC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
014/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102685 |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/ MOP/KET |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
013/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102686 |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
011/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102687 |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
017/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
102688 |
Que thử xét nghiệm định tính Methadone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
102689 |
Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
22002 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
102690 |
Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
008/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|