STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102691 |
Phần mềm hỗ trợ chẩn đoán bệnh võng mạc tiểu đường dựa trên Trí tuệ nhân tạo (AI) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021013/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
102692 |
Phần mềm hỗ trợ chẩn đoán viêm khớp gối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-11/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
102693 |
Phần mềm hỗ trợ phẫu thuật cắm Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/171022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
102694 |
Phần mềm hỗ trợ đăng kí danh sách bệnh nhân từ xa cài trong máy sử dụng cho Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang FDR D-EVO |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
34/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH FUJIFILM Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
102695 |
Phần mềm hỗ trợ đăng kí danh sách bệnh nhân từ xa cài trong máy sử dụng cho Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang FDR D-EVO |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
34/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH FUJIFILM Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
102696 |
Phần mềm hỗ trợ đánh giá chỉ số tim lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2023-17/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
102697 |
Phần mềm hỗ trợ đánh giá tràn dịch màng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2023-16/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
102698 |
Phần mềm hỗ trợ đánh giá tràn khí màng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2023-15/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
102699 |
Phần mềm hỗ trợ điều trị và chẩn đoán nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/EM/01
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
102700 |
Phần mềm kết nối hệ thống bơm tiêm truyền |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
074-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
102701 |
Phần mềm kiểm tra tính thực thi của kế hoạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
126/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
14/12/2019
|
|
102702 |
Phần mềm lập kế hoạch phẫu thuật chấn thương chỉnh hình MEDICAD 2D,Phần mềm lập kế hoạch phẫu thuật chấn thương chỉnh hình MEDICAD 3D |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4011 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
102703 |
Phần mềm lưu trữ và truyền hình ảnh y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
40 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
102704 |
Phần mềm lưu trữ và truyền hình ảnh y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
41 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
102705 |
Phần mềm lưu trữ và truyền tải hình ảnh iPACS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2608A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
102706 |
PHẦN MỀM LƯU TRỮ VÀ TRUYỀN TẢI HÌNH ẢNH Y TẾ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIETRAD |
01/22/TTBYT-VIETRAD
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
102707 |
Phần mềm PACS dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
306-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TTBYT Quốc Tế |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
102708 |
Phần mềm phân tích hình ảnh, chẩn đoán loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0043/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
102709 |
Phần mềm phân tích mật độ xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-12/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
102710 |
Phần mềm phân tích tim-phổi vi tính và gắng sức |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200076 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
102711 |
Phần mềm phân tích và xử lý hình ảnh y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
01/2024/Rapid
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2024
|
|
102712 |
Phần mềm phân tích và xử lý hình ảnh y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
01/2023/Rapid
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
102713 |
Phần mềm phân tích xạ hình tưới máu cơ tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-01/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
102714 |
Phần mềm phục hình răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
04/04/2022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
102715 |
Phần mềm quản lý lưu trữ hình ảnh y khoa và truyền thông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
447 /170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
102716 |
Phần mềm quản lý đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
333/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
102717 |
Phần mềm tầm soát X-quang ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Qure.Ai/01/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2024
|
|
102718 |
Phần mềm theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/210222/AMV
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
102719 |
Phần mềm theo dõi bệnh nhân MCS bản ATO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
40/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
102720 |
Phần mềm theo dõi bệnh nhân MCS bản PTO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
40/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|