STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102691 |
Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
22002 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
102692 |
Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
008/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102693 |
Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
102694 |
Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23037 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
102695 |
Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine (Que thử phát hiện Methamphetamine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
102696 |
Que thử xét nghiệm định tính Morphine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
22002 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
102697 |
Que thử xét nghiệm định tính Morphine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
006/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102698 |
Que thử xét nghiệm định tính Morphine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23014 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
102699 |
Que thử xét nghiệm định tính Morphine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
102700 |
Que thử xét nghiệm định tính Morphine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23037 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
102701 |
Que thử xét nghiệm định tính Morphine (Que thử phát hiện Morphine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
102702 |
Que thử xét nghiệm định tính nồng độ Human Chorionic Gonadotropin phát hiện thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
122/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
102703 |
Que thử xét nghiệm định tính Opiate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
102704 |
Que thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút cúm influenza A và influenza B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
01/2023/PCBPL-SNS
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
102705 |
Que thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút cúm influenza A và influenza B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
36.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
102706 |
Que thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút cúm influenza A và influenza B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
37.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
102707 |
Que thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể kháng vi rút HIV-1 và HIV-2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
11.24/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
102708 |
Que thử xét nghiệm định tính phát hiện 4 chất gây nghiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT |
01.PL/2024/HT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
102709 |
Que thử xét nghiệm định tính phát hiện 5 chất gây nghiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT |
02.PL/2024/HT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
102710 |
Que thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện MOP trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-1305PL/2023/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2023
|
|
102711 |
Que thử xét nghiệm định tính THC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
007/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
102712 |
Que thử xét nghiệm định tính THC/ AMP/ MET/ COC/ OPI/ BZO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI FUKA VIỆT NAM |
01-PL/FUKAVN
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
102713 |
Que thử xét nghiệm định tính troponin T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1196/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
102714 |
Que thử xét nghiệm định tính troponin T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2946/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
102715 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 10 thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 10 thông số) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23002 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
102716 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
19/2022/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
102717 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
18/2022/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
102718 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
26/2023/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
102719 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 11 thông số) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23002 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
102720 |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-016-B
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|