STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102721 |
Phần mềm dùng cho máy định danh vi khuẩn nhanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
35 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
102722 |
Phần mềm dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
129/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hải Khoa |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|
102723 |
Phần mềm Eeva kèm phụ kiện Eeva license |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3091PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
102724 |
Phần mềm Eeva kèm phụ kiện Eeva license |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3091-1S25/11/19 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
102725 |
Phần mềm Geri Connect & Geri Assess (Geri Connect & Assess),bao gồm phụ kiện Geri Assess License trong phụ lục 1 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2915-1S21/08/2019 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
102726 |
Phần mềm Geri Connect&Geri Assess |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2915 CL PL
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
102727 |
Phần mềm ghi chép phân tích điện tim và huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019306/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
102728 |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
347/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
102729 |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
137/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
102730 |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
137/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
102731 |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
279/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
102732 |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
279/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
102733 |
Phần mềm hỗ trợ chẩn đoán bệnh võng mạc tiểu đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0339/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
102734 |
Phần mềm hỗ trợ chẩn đoán bệnh võng mạc tiểu đường dựa trên Trí tuệ nhân tạo (AI) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021013/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
102735 |
Phần mềm hỗ trợ chẩn đoán viêm khớp gối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-11/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
102736 |
Phần mềm hỗ trợ phẫu thuật cắm Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/171022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
102737 |
Phần mềm hỗ trợ đăng kí danh sách bệnh nhân từ xa cài trong máy sử dụng cho Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang FDR D-EVO |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
34/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH FUJIFILM Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
102738 |
Phần mềm hỗ trợ đăng kí danh sách bệnh nhân từ xa cài trong máy sử dụng cho Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang FDR D-EVO |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
34/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH FUJIFILM Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
102739 |
Phần mềm hỗ trợ đánh giá chỉ số tim lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2023-17/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
102740 |
Phần mềm hỗ trợ đánh giá tràn dịch màng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2023-16/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
102741 |
Phần mềm hỗ trợ đánh giá tràn khí màng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2023-15/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
102742 |
Phần mềm hỗ trợ điều trị và chẩn đoán nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/EM/01
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
102743 |
Phần mềm kết nối hệ thống bơm tiêm truyền |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
074-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
102744 |
Phần mềm kiểm tra tính thực thi của kế hoạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
126/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
14/12/2019
|
|
102745 |
Phần mềm lập kế hoạch phẫu thuật chấn thương chỉnh hình MEDICAD 2D,Phần mềm lập kế hoạch phẫu thuật chấn thương chỉnh hình MEDICAD 3D |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4011 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
102746 |
Phần mềm lưu trữ và truyền hình ảnh y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
40 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
102747 |
Phần mềm lưu trữ và truyền hình ảnh y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
41 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
102748 |
Phần mềm lưu trữ và truyền tải hình ảnh iPACS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2608A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
102749 |
PHẦN MỀM LƯU TRỮ VÀ TRUYỀN TẢI HÌNH ẢNH Y TẾ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIETRAD |
01/22/TTBYT-VIETRAD
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
102750 |
Phần mềm PACS dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
306-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TTBYT Quốc Tế |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|