STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102781 |
Paste đánh bóng hàm giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
102782 |
Paste, Gel dẫn truyền |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
14.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
102783 |
Paste, Gel dẫn truyền |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
14.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
102784 |
Paste, Gel dẫn truyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
01.23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
102785 |
Paste, Gel dẫn truyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
01.23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
102786 |
Pasteur Pipette |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
2211/VT/PLTBYT/SYT
|
Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
102787 |
PATIENT MONITOR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
003-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế YK Việt |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
102788 |
PBS 1X |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
102789 |
PCN CATHETER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
80/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
102790 |
Peepvan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
29022024PV
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
102791 |
PeliControl |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0416PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Thạch Phát |
Còn hiệu lực
31/07/2020
|
|
102792 |
Pen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
102793 |
Pen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT,...
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
102794 |
Pen (kềm kẹp)/ Plier (Forcept) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
032-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Khang Bảo |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
102795 |
PEN 12.5CM CÁN VÀNG (CONG) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
102796 |
PEN 14CM CÁN VÀNG (CONG) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
102797 |
Pen Injector ( Bút tiêm ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
207/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
102798 |
Pen kẹp kim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MANZOKU JV |
01/2023/PLTTBYT-JV
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
102799 |
PEN KẸP KIM 14CM CONG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0911/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
102800 |
PEN KẸP KIM PHUN VÀNG 12CM (CONG) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
102801 |
PEN KẸP KIM PHUN VÀNG 14CM (CONG) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
102802 |
Pen phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
172/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
20/11/2021
|
|
102803 |
Pen phẫu thuật (CAIRNS hemostat. forceps crvd) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
172/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
102804 |
Pence thẳng 20cm; Kéo cong nhọn 16cm; Kẹp bông gạc, Kẹp Pozzy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03101117
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tư Vấn Đầu Tư Mai Xuân |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
102805 |
PenSulin1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
861/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
102806 |
PG1502 Detection Kit (kit phát hiện gen kháng thuốc trong điều trị động kinh PG1502) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1138/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
102807 |
PG5801 Detection Kit (kit phát hiện gen kháng thuốc trong điều trị bệnh gout PG5801) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1138/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
102808 |
Phầm mềm Geri |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2103-CL_PL
|
Văn Phòng Đại Diện Merck Export Gmbh Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
102809 |
Phần mềm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
082-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
102810 |
Phần mềm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018240 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|