STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102811 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
03-2024/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
102812 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
05-2024/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
102813 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
01/2024/PL_IC2
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
102814 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0482-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
102815 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
220724/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
102816 |
Que thử đường huyết Strip |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
520/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TBYT QUANG HƯNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
102817 |
Que thử đường huyết (gồm kim dùng và que thử) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
80/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
102818 |
Que thử đường huyết (gồm kim dùng và que thử) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
25.20/170000083/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
102819 |
Que thử đường huyết (kèm máy) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
05300617
|
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Thiên Ấn |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
102820 |
Que Thử Đường Huyết + Kim Thử Đường Huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
15/170000144/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
102821 |
Que thử đường huyết Blood Glucose Meter On Call Plus Test strip |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
759/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
102822 |
Que thử đường huyết dành cho máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
176/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
102823 |
Que thử đường huyết dùng cho máy Benecheck Plus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
102824 |
Que thử đường huyết dùng cho máy Benecheck Plus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
06/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
102825 |
Que thử đường huyết dùng cho máy Medismart @ Sapphire (Plus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/25102022/BCPBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
102826 |
Que thử đường huyết dùng cho máy Medismart Sapphire (Plus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
965/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
102827 |
Que thử đường huyết dùng cho máy Medismart® Sapphire (Plus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
05/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
102828 |
Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
23/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
102829 |
Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
051121-1/HN-NINGBO/PL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
06/11/2021
|
|
102830 |
Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
010324HN-NINGBO
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
102831 |
Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
15/Arkray-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
102832 |
Que thử đường huyết dùng để định lượng glucose |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1240/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|
102833 |
Que thử đường huyết eBsugar II |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
46/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
02/08/2019
|
|
102834 |
Que thử đường huyết GBIO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181059 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
02/05/2020
|
|
102835 |
Que thử đường huyết loại 25 que |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
36421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
03/07/2021
|
|
102836 |
Que thử đường huyết loại 50 que |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
36421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
03/07/2021
|
|
102837 |
Que thử đường huyết SD CHECK® GOLD Blood Glucose Test Strip |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
15/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
22/11/2019
|
|
102838 |
Que thử đường huyết SD CHECK® GOLD Blood Glucose Test Strip |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
13/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|
102839 |
Que thử đường huyết SD CodeFree™ Blood Glucose Test Strip |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
15/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
22/11/2019
|
|
102840 |
Que thử đường huyết SD CodeFree™ Blood Glucose Test Strip |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
13/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|