STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102841 |
Que thử đường huyết trong máu Vivachek Eco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0015.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
102842 |
Que thử đường huyết đi kèm với máy xét nghiệm đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
115-2019/170000007/PCBPL-BYT; ngày 20/11/2019
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/11/2019
|
|
102843 |
Que thử, chất chuẩn và vật liệu kiểm soát các thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-02ARK/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
102844 |
Que thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên nucleocapsid SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2007/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Đã thu hồi
05/10/2021
|
|
102845 |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
76/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
07/01/2021
|
|
102846 |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
99/170000086/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
102847 |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
111/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
102848 |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
77/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
07/01/2021
|
|
102849 |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
98/170000086/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
102850 |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
111/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
102851 |
Que thử/ Bút thử/ Khay thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
08/2023/PLTTBYT-CPV
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
102852 |
Que thử/ Bút thử/ Khay thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
09/2023/PLTTBYT-CPV
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
102853 |
Que thử/ Khay thử hỗ trợ xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
2968/Vedalab ĐL/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
102854 |
Que thử/ Khay thử hỗ trợ xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
042/EQUINOX/PLTTB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
102855 |
Que thử/ Khay thử test nhanh xét nghiệm chuẩn đoán miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
220004071/BPL-PM
|
|
Đã thu hồi
24/12/2022
|
|
102856 |
Que thử/ Khay thử test nhanh xét nghiệm chuẩn đoán miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
220004072/BPL-PM
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
102857 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0001/VEDA/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
102858 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
0001/ALLT/PLTTB_KH
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
102859 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
022/SCYTEK/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
102860 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
031/EQUINOX/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
102861 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0002/ARTR/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
102862 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0013/ARTR/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
102863 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
0006/ALLT/PLTTB_KH
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
102864 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm Ký sinh trùng Malaria |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0008/ARTR/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
102865 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
0007/ALLT/PLTTB_KH
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
102866 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
023/SCYTEK/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
102867 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
023/ALLTEST/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
102868 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0007/ARTR/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
102869 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0006/ARTR/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
102870 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
0002/ALLT/PLTTB_KH
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|