STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102871 |
Phần mềm theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/210222/AMV
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
102872 |
Phần mềm theo dõi bệnh nhân MCS bản ATO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
40/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
102873 |
Phần mềm theo dõi bệnh nhân MCS bản PTO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
40/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
102874 |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/04/2022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
102875 |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
02/04/2022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
102876 |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/04/2022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
102877 |
Phần mềm thu thập dữ liệu và quản lý kết quả xét nghiệm dùng cho thiết bị và xét nghiệm Procleix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-222/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|
102878 |
Phần mềm thu thập dữ liệu và quản lý kết quả xét nghiệm dùng cho thiết bị và xét nghiệm Procleix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-702/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|
102879 |
Phần mềm thu thập dữ liệu và quản lý kết quả xét nghiệm dùng cho xét nghiệm Procleix |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
005-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
102880 |
Phần mềm tính toán liều xạ độ lập |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
102/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102881 |
Phần mềm trung gian Myla system đã được cài sẵn trong máy tính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
33-PL/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
102882 |
Phần mềm trung gian Myla system đã được cài sẵn trong máy tính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
34-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
102883 |
Phần mềm trung gian Myla system đã được cài sẵn trong máy tính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
35 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
102884 |
Phần mềm xây dựng, theo dõi và lưu trữ kết quả tập |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1082/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Giải pháp Phục hồi chức năng Myrehab |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
102885 |
Phần mềm xử lý hình ảnh chẩn đoán trong y tế (Computer aided diagnosis software) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1655/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ J&C |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
102886 |
Phần mềm xử lý hình ảnh trong y tế (Analyser medical image software) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1825/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ J&C |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
102887 |
Phần mềm xử lý, hiển thị và phân tích phantom Advance Electron Density |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
102/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102888 |
Phần mềm y tế hỗ trợ chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
97621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
102889 |
Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
8-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
102890 |
Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
1-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
102891 |
Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
1-2018 /170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
102892 |
Phần mềm đảm bảo chất lượng hệ thống xạ trị và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
102/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102893 |
Phần mềm đảm bảo chất lượng kế hoạch trước xạ và giám sát in-vivo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
126/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
14/12/2019
|
|
102894 |
Phần mềm đánh giá khả năng sống sót của phôi nhờ công nghệ AI |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4061 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
102895 |
Phần mềm điều khiển hệ thống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2131/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
102896 |
Phần mềm điều khiển hệ thống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2131/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
102897 |
Phần mềm điều khiển hệ thống |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
127-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Sinh Long |
Còn hiệu lực
06/05/2021
|
|
102898 |
Phần mềm điều khiển hệ thống |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
128-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Sinh Long |
Còn hiệu lực
06/05/2021
|
|
102899 |
Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
27.11.18-pl-ttb/bmxvn/170000087/pcbpl-byt
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
102900 |
Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
13-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|