STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102871 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
008/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
102872 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0005/ARTR/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
102873 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
0003/ALLT/PLTTB_KH
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
102874 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
010/2022/VBCBPL-KH
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
102875 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
012/2022/VBCB-KH
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
102876 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
007/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
102877 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
007/HANGZHOU/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
102878 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virut viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0016/ARTRON/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
102879 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
183 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
102880 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính FOB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
04/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
102881 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23027 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
102882 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
01/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
102883 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/IgM kháng HEV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
240000005/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
102884 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
01/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
102885 |
Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ABON01_v01
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
102886 |
Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
164 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
102887 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính LH trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
03/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
102888 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Morphine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
230002318/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
102889 |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
173 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
102890 |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
193 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
102891 |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
174 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
102892 |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
194 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
102893 |
Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
HMS/062022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
102894 |
Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
HMS/062022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
102895 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
2303/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
102896 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
05/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
102897 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
02/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
102898 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
240000006/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
102899 |
Que thử/khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
37/2022/PCBPL-DFU
|
|
Đã thu hồi
21/03/2022
|
|
102900 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Syphilis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
22/24/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2024
|
|