STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102901 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
240000006/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
102902 |
Que thử/khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
37/2022/PCBPL-DFU
|
|
Đã thu hồi
21/03/2022
|
|
102903 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Syphilis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
22/24/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2024
|
|
102904 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1/2/O |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23014 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
102905 |
Que thử/khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút cúm influenza A và influenza B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
39/2022/PCBPL-DFU
|
|
Đã thu hồi
21/03/2022
|
|
102906 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
270123/KQPL-QUANGPHAT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2023
|
|
102907 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
1606-PLB-QDHLK
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
102908 |
Que và Hóa chất sử dụng cho Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
151/VB
|
|
Đã thu hồi
15/11/2023
|
|
102909 |
Que và Hóa chất sử dụng cho Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
151/VB
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
102910 |
Que xét nghiệm Dengue NS1 Ag |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102911 |
Que xét nghiệm H.pylori Ag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102912 |
Que xét nghiệm HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102913 |
Que xét nghiệm HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102914 |
Que xét nghiệm HCV Ab |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102915 |
Que xét nghiệm HIV 1/2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102916 |
Que xét nghiệm Malaria Pf/Pan Ag |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102917 |
Que xét nghiệm nhanh HIV- 1/2 tại chỗ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200088 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOSOCOM |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
102918 |
Que xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
108/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
102919 |
Que xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
02-20/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
102920 |
Que xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
39HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
102921 |
Que xét nghiệm Rubella IgM/IgG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102922 |
Que xét nghiệm Toxoplasma IgG/IgM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102923 |
Que xét nghiệm Typhoid Ag |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102924 |
QUE ĐẶT PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
04:2024/ PL-CFA CNHCM
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
102925 |
Que đẩy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
190.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
102926 |
Que đè lưỡi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
91.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
102927 |
QUE ĐÈ LƯỠI DONGBA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
04/2022/TTBYT-BF
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
102928 |
Que đè lưỡi gỗ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
050-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
102929 |
Que đè lưỡi gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
102930 |
Que đè lưỡi gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|