STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102931 |
Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày - Stomach Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
29/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
102932 |
Ống nuôi ăn dạ dày tá tràng cho trẻ em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
12/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
102933 |
Ống nuôi ăn dài ngày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
22/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
102934 |
Ống nuôi ăn hỗng tràng qua ngã mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-54/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
102935 |
Ống nuôi ăn qua mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
767/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
102936 |
Ống nuôi ăn truyền qua thành bụng (Gastrostomy Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
621/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
102937 |
Ống nuôi cấy (ống thử) các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
102938 |
Ống PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2555A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
102939 |
Ống PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
102940 |
ỐNG PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1089/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Khoa học Sự Sống |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
102941 |
Ống PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023006PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
102942 |
Ống PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2411/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
102943 |
Ống PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
265/21/170000116/ PCBPL-BYT,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
102944 |
Ống PCR, dải ống PCR các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
102945 |
ỐNG PENROSE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
03.17/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
102946 |
Ống penrose |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
01.21/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
102947 |
ỐNG PENROSE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
08.18/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
102948 |
Ống Peribulbar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
102949 |
Ống pha loãng dùng cho máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
TP-0811-Aicor3/170000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
102950 |
Ống phân liều |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IMEXPHARM |
452/IMP
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2024
|
|
102951 |
Ống phân tách PRP |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
102952 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-02/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
102953 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
102954 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
342 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
102955 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
06/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
102956 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
29/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
102957 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
05/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
102958 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
05/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
102959 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
40/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
102960 |
Ống phản ứng dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
06/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|