STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102991 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
102992 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
102993 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
102994 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1540/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
102995 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2872A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
102996 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ 1988 |
04/2023/PLB-1998
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
102997 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
221008/PL-IV-RG
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
102998 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
221223/PL-YA-RG
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
102999 |
Răng giả bằng nhựa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
280-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
103000 |
RĂNG GIẢ BẰNG NHỰA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
02-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Đã thu hồi
08/09/2022
|
|
103001 |
Răng giả bằng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
02-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
103002 |
Răng giả bằng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
17031NK/NKL-PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
103003 |
Răng giả bằng nhựa bán thành phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
01/2022/ACESO-TTBYT
|
|
Đã thu hồi
16/08/2022
|
|
103004 |
Răng giả bằng nhựa bán thành phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
001/2022/ACESO-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
103005 |
Răng giả bằng nhựa tháo lắp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
220-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
103006 |
Răng giả bằng nhựa tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN |
004LPN/170000134/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
103007 |
Răng giả bằng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN |
01-CCPL-LPN/170000134/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
103008 |
Răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
448-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
103009 |
Răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
194/170000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
103010 |
Răng giả Factitious Teeth |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JADE DENTAL LAB |
01/2023/DENTAL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
103011 |
Răng giả Factitious Teeth |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VCAD |
02/2023/VCAD-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
103012 |
Răng giả Factitious Teeth |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
02/2023/DVZ-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
103013 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
91/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
103014 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
94/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
103015 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
95/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
103016 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
96/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
103017 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
97/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
103018 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
98/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
103019 |
RĂNG MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ |
01/2023/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
103020 |
Răng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABIKA VIỆT NAM |
02/2023/BPL-ABIKA
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|