STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103021 |
Răng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABIKA VIỆT NAM |
02/2023/BPL-ABIKA
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
103022 |
RĂNG MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
04/2024/PL-TM
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
103023 |
RĂNG MIỆNG BÀ THÔNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0011PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THEMPHACO |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
103024 |
RĂNG MIỆNG BÁCH THẢO LIÊN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
111/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
103025 |
RĂNG MIỆNG TẤT THÀNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
712/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
103026 |
Răng miệng thảo mộc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4010-4 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
103027 |
Răng miệng UScare Toothpaste |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4075-5 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
103028 |
Răng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
00407/PLB/VUGIA
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
103029 |
Răng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
01-PLTTB-BYT-DEN/2024
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
103030 |
Răng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
01/2024/DVZ-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
103031 |
Răng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202204/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
103032 |
Răng nhựa cứng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
004-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
103033 |
Răng nhựa dùng trên hàm tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
25082022PL-SPI
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
103034 |
Răng nhựa giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
122-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
103035 |
Răng nhựa giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
03/2023-PL/HM
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
103036 |
Răng nhựa làm hàm tạm, hàm tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
060-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
103037 |
Răng nhựa tổng hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1807/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công Nghệ Nha Phúc An |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
103038 |
Răng nhựa tổng hợp, răng cối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1789/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công Nghệ Nha Phúc An |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
103039 |
Răng nhựa tổng hợp, răng cửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1789/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công Nghệ Nha Phúc An |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
103040 |
Răng sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
01/2024/DVZ-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
103041 |
Răng sứ cố định |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT VƯƠNG |
01/2023/PL-Việt Vương
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
103042 |
Răng sứ không kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
30622/PLTTBYT-VGL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
103043 |
Răng sứ không kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
01/2023-TKG
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2023
|
|
103044 |
Răng sứ không kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
02:2023/TĐ
|
|
Đã thu hồi
15/04/2024
|
|
103045 |
Răng sứ không kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
04/2024/PL-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
103046 |
Răng sứ kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
30622/PLTTBYT-VGL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
103047 |
Răng sứ kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
03:2023/TĐ
|
|
Đã thu hồi
15/04/2024
|
|
103048 |
Răng sứ kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
05/2024/PL-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
103049 |
Răng tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT VƯƠNG |
01/2023/PL-Việt Vương
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
103050 |
Rapid anti-H.pylori Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|