STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103081 |
Regulator Up (Khớp nối phía trên) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3070 PL
|
Công Ty TNHH Sungwon Medical |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
103082 |
Rejuvenating Toner Inno Fusion |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
PL/05/08/23/CZ
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
103083 |
Rèm phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MARA |
0053-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
103084 |
REMOVACID |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDI VIỆT |
2021319A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/04/2022
|
|
103085 |
RemovAcid |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021193A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
103086 |
RemovAcid |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021319A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
103087 |
RenoCare Hydrocolloid Dressing |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
230-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH King Powder |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
103088 |
RESPIMAR DESCONGESTIVO 120 ML |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019302/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
103089 |
RESPIMAR DESCONGESTIVO GO 120 ML |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019302/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
103090 |
RESPIMAR LIMPIEZA E HIDRATACIÓN 120 ML |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019302/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
103091 |
RESPIMAR PEDIÁTRICO 120 ML |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019302/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
103092 |
Resuscitator (Bóp bóng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
84/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
103093 |
RF Calibrator Set 4x1 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103094 |
RF Latex |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
70.19/180000026/PCBPL-BYT
|
ÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
103095 |
RF-Latex (Antigen) 150 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103096 |
RF-Latex 100 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103097 |
RF-Latex 50 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103098 |
RF-Turbidimetric 12x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103099 |
RF-Turbidimetric 1x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103100 |
RF-Turbidimetric 1x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103101 |
RF-Turbidimetric 1x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103102 |
RF-Turbidimetric 3x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103103 |
RF-Turbidimetric 5x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103104 |
RF-Turbidimetric Calibrator 1x2 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103105 |
RF-Waaler 100 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103106 |
RGML PRP Kit V1 |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
103107 |
Richard-Allan® Fine Tip Skin Marker, Ruler, Labels, Sterile |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
106-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần dược phẩm 3/2 |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
103108 |
Richard-Allan® Regular Tip Skin Marker, Ruler, Labels, Sterile |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
106-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần dược phẩm 3/2 |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
103109 |
RILEFAST ACE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019390A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
103110 |
Rinorin S |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
11.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|