STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103111 |
Rinorin S |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
11.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
103112 |
Rọ bắt có tán sỏi đường mật và dị vật |
TTBYT Loại A |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
33/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
103113 |
Rọ bắt dị vật mạch máu |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1946 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Hoàng Nga |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
103114 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
131-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
20/06/2020
|
|
103115 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
152A-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
103116 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
103117 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
685/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÓA DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI LINH |
Còn hiệu lực
14/05/2021
|
|
103118 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1406 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
103119 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
97821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
103120 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
113/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
103121 |
Rọ bắt sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
122823/PL-AG
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
103122 |
RỌ BẮT SỎI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
06/2024/PL-VTYT-MYTECH
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
103123 |
Rọ bắt sỏi Không đầu NCircle Nitinol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0920
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
103124 |
Rọ bắt sỏi NCompass Nitinol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED0920
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
103125 |
Rọ bắt sỏi nội soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
40.2/082022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
103126 |
Rọ bắt sỏi Perc NCompass Nitinol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
03/MED0920
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
103127 |
Rọ bắt sỏi qua da bằng nitinol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
05/MED0921
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
103128 |
Rọ bắt sỏi đường mật và dị vật có tám dây |
TTBYT Loại A |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
34/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
103129 |
Rọ bắt sỏi đường mật và dị vật dây mềm |
TTBYT Loại A |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
14/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
103130 |
Rọ gắp dị vật dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
0403/2023/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
103131 |
Rọ gắp dị vật trong đường tiêu hóa (Thực quản, dạ dày, tiết niệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01080917
|
Công ty TNHH MTV CVS Medical |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
103132 |
Rọ gắp sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
005/024-MED/PLTBYT/Aster-SBS
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
103133 |
Rọ giữ sỏi (Chặn sỏi) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
281022/PL-RGSCS
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
103134 |
Rọ kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
121/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
103135 |
Rọ kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00084-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
103136 |
Rọ kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00084-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
103137 |
Rọ kéo sỏi (sử dụng 1 lần) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
VDK06-ML22/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
103138 |
Rọ kéo sỏi dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
06PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
103139 |
Rọ kéo sỏi dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
01/2024/KQPL-EDS
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
103140 |
Rọ kéo sỏi đường mật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
18/2023/VED/PLTTBYT-NMMED
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|