STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103201 |
Rọ lấy sỏi mật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018023 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
103202 |
Rọ lấy sỏi niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-38/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
103203 |
Rọ lấy sỏi niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
06.2024/PL-SIMAI
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
103204 |
Rọ lấy sỏi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018019 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
103205 |
Rọ lấy sỏi niệu quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
48/170000166/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
103206 |
Rọ lấy sỏi niệu quản |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3922 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
103207 |
Rọ lấy sỏi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
100/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
103208 |
Rọ lấy sỏi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
042022/NGHIADUNG
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
103209 |
Rọ lấy sỏi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
01-PL/2023/RECO
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
103210 |
Rọ lấy sỏi niệu quản các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
38/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
103211 |
Rọ lấy sỏi niệu quản dạng xoắn ốc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
03/12/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nhân Hiếu |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
103212 |
Rọ lấy sỏi ống mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
201022/PL-RLSOM
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
103213 |
Rọ lấy sỏi Stone Basket |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
63/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
103214 |
Rọ lấy sỏi tái sử dụng (Stone Retrieval Basket) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
816
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế HD |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
103215 |
Rọ lấy sỏi thận, sỏi mật, sỏi bàng quang và niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04060817
|
Công ty TNHH MTV CVS Medical |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
103216 |
Rọ lấy sỏi trong phẫu thuật tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
08/2022/BPL-IPS
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
103217 |
Rọ lấy sỏi Ultra-Catch, X-Catch dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL1009/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
103218 |
Rọ lấy sỏi và dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
188.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
103219 |
Rọ lấy sỏi và dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
04/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
103220 |
Rọ lấy sỏi đường tiết niệu (Zero Tip™ Nitinol Stone Retrieval Basket) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0201PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
28/04/2020
|
|
103221 |
Rọ lấy sỏi đường tiết niệu (Segura Hemisphere™ Stone Retrieval Basket) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0197PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
28/04/2020
|
|
103222 |
Rọ lấy sỏi/ dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2024.03/BPL-LEMEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
103223 |
Rọ lấy và tán sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-24/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
103224 |
Rổ lưới 485 x 255 x 100mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200643 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
103225 |
Rổ lưới 485 x 255 x 50mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200643 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
103226 |
Rổ lưới 485 x 255 x 70mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200643 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
103227 |
Rơ lưỡi em bé |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
06/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
103228 |
Rơ lưỡi em bé Dopha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
15/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỤNG CỤ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|
103229 |
Rơ lưỡi Đông Fa 3 con nai |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
103230 |
Rổ lưới đựng dụng cụ (marTray, mini, 277x172x38mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
179/170000126/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|