STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103231 |
Rọ sỏi 4 dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA023/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
103232 |
Rọ tán sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
86/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
103233 |
Rọ tán sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0135/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
08/01/2021
|
|
103234 |
Rọ tán sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2047/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
103235 |
Rọ tán sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0135-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
103236 |
Rọ tán sỏi dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-11/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
103237 |
Rọ tán sỏi, lấy sỏi đường mật Trapezoid RX |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
29.19/180000026/PCB-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Đã thu hồi
06/12/2019
|
|
103238 |
Rọ tán, kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00075-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
103239 |
Rọ tánsỏi, lấy sỏi đường mật Trapezoid RX |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
29.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
22/06/2020
|
|
103240 |
Rổ tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
26-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
103241 |
RỔ, THÙNG, LY, CHÉN, ỐNG CẮM, NHÃN DÁN CÁC LOẠI |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
09/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|
103242 |
Rọ/ Thòng lọng bắt dị vật mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
004KV/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Đã thu hồi
17/06/2019
|
|
103243 |
Robisal ưu trương 19g/l |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1026/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Còn hiệu lực
28/06/2021
|
|
103244 |
Robisal đẳng trương 0.9g/l |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1027/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Còn hiệu lực
28/06/2021
|
|
103245 |
Robisal đẳng trương 9g/l |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1045/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Còn hiệu lực
30/06/2021
|
|
103246 |
Robot phục hồi chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
05-150823/PCBPL-HH
|
|
Đã thu hồi
15/08/2023
|
|
103247 |
Robot Phục hồi chức năng (kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
05-150823/PCBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
103248 |
Robot phục hồi chức năng ( kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3836 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
103249 |
Robot phục hồi chức năng chi trên |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
033-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
103250 |
Robot tập đi “ Siêu nhân ”-EAM (ExoAtlet Medy) / ExoAtlet I (EA I) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
AD006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AD |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
103251 |
Rod cutter |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
25/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH MTV Trang thiết bị y tế Thái Tuấn |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|
103252 |
Rohto Capsular Tension Ring |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0612/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
103253 |
Rohto Cartridge & Disposable Injector |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1610/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
103254 |
Rohto Neo Eye Aspheric Foldable Lens |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0612/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
103255 |
Rohto Neo Eye Foldable Lens |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0612/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
103256 |
Rohto Neo Eye Hydrophobic Lens |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0612/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
103257 |
Rohto Neo Eye Intraocular Lens |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0612/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
103258 |
Rohto Neo Eye PMMA Yellow Aspheric Intraocular Lens |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0612/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
103259 |
Roller Electrode, 5 mm, 24/26 Fr |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ TÍN VIỆT |
01/2021/210000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
103260 |
Ron của nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|