STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103261 |
Roller Electrode, 5 mm, 24/26 Fr |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ TÍN VIỆT |
01/2021/210000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
103262 |
Ron của nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
103263 |
Ron của nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
103264 |
Ròng rọc đôi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
961/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
103265 |
Rotary File |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
376-EIMI /2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
103266 |
Rotating Connector |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
079-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
103267 |
Rotating Hub |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
132-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
103268 |
Rotating PC A'ssy without end cap (Ống nối) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2624 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Sungwon Medical |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
103269 |
Rotavirus and Adenovirus Combo Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện định tính Rotavirus và Adenovirus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
153/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
103270 |
Rotavirus Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện định tính kháng nguyên Rotavirus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
153/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
103271 |
Rotor |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
05/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
103272 |
Rotor dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-62/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
17/07/2020
|
|
103273 |
Rotor dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-935/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
04/12/2019
|
|
103274 |
Rotor dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
65/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
103275 |
Round Filter plate part1 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
157-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
103276 |
Round Filter plate part2 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
157-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
103277 |
Rọ lấy sỏi dùng trong ERCP nội soi tiêu hóa các loại, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
02/MASLANKA/CVS
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
103278 |
RPR-Carbon * 100 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103279 |
RPR-Carbon * 500 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103280 |
RPR-VDRL Positive control 1 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103281 |
RPR-VDRL-TPHA Negative control 1 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103282 |
RSV cassette 20 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103283 |
RSV IgM Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện định tính kháng nguyên virus hợp bào hô hấp RSV) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
153/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
103284 |
Rửa tay phẫu thuật lưu động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
06/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
103285 |
Rửa xoang mũi thảo mộc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4010-3 PL-TTDV/ 170000027
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
103286 |
Ruba Latex * 100 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103287 |
Rubber Dam Cheek Retractor |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
103288 |
Rubber Mouth Support |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
103289 |
Rubber Stopper For IV Fluid Bag |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
311-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
103290 |
Ruột kẹp kim, 5 x 330 mm, loại tự xếp thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL31/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|