STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103291 |
Ruột kẹp phẫu thuật, 5x330 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL14/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
103292 |
Ruột kẹp, 5 x330 mm Johann hàm mở một bên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL23/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
103293 |
Ruột kìm bóc tách lưỡng cực, 5x330mm, loại thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL13/18 - OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
103294 |
Rút đinh (Pin extractor) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
52/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
103295 |
Safety Syringe for Single Use - Ống tiêm an toàn sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
404-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
103296 |
SAKURA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-20/170000104/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Đã thu hồi
01/04/2021
|
|
103297 |
Saliva DNA Sample Collection kit |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2406/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Insmart |
Còn hiệu lực
01/07/2020
|
|
103298 |
Salmonella paratyphi A-H 5 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103299 |
Salmonella paratyphi A-O 5 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103300 |
Salmonella paratyphi B-H 5 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103301 |
Salmonella paratyphi B-O 5 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103302 |
Salmonella paratyphi C-H 5 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103303 |
Salmonella paratyphi C-O 5 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103304 |
Salmonella Positive Control 1 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103305 |
Salmonella typhi H 5 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103306 |
Salmonella typhi O 5 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103307 |
Sảm phẩm nước muối biển VROSIM |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
08.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
103308 |
Sample cup 4 ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
050/170000153/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Đã thu hồi
05/02/2020
|
|
103309 |
Sản phẩm cố định băng gạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
348/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
103310 |
Sản phẩm bảo vệ tia X (Áo chì, váy chì, tạp dề chì, cổ chì, tấm chì bảo vệ bộ phận sinh dục, găng tay chì, kính chì bảo vệ mắt |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
158-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Tư vấn, Thương mại và Dịch vụ KHKT TRANSMED |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
103311 |
Sản phẩm bôi ngoài da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
582/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
103312 |
Sản phẩm bôi trơn âm đạo và hỗ trợ thụ thai - Conceive Plus 8X4G Application |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
022-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
103313 |
Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
795/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
02/11/2019
|
|
103314 |
Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1962/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
103315 |
Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210570-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
103316 |
Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210571-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
103317 |
Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210577-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
103318 |
Sản phẩm chắn tia X |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SANG THU |
111/2023/ST
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
103319 |
Sản phẩm chì bảo vệ dùng trong X-quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
17-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
103320 |
Sản phẩm chống dính trong phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
45 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DELTA |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|