STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103321 |
Sản phẩm dùng cho mắt (Tên thương mại: Natamin 5%) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
936/2023/CV-CPC1HN
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
103322 |
Sản phẩm dung dịch vệ sinh mũi AB RUMAT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
56.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
103323 |
Sản phẩm dung dịch vệ sinh mũi AB RUMAT baby |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
56.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
103324 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
473/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI PHAN THỊ |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
103325 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
549/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG QUẾ |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
103326 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1001/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ FUSI |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
103327 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
06/2022/PL-SACOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
103328 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM |
01/2022/PL-GSV
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
103329 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM |
02/2022/PL-GSV
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
103330 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GOLD STAR |
01/2023/PL-GOLDSTAR
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
103331 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC MEDICALIFE VIỆT NAM |
03/2023/PL-MEDICA
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
103332 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ DIAMOND BEAUTY |
01/2023/PL-DIAMON
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
103333 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
02/2023PL-BBT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
103334 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐỨC TRỊ |
01/PLTBYT-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
103335 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
VIỆN NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN |
01:2023/ PL- Y DƯỢC HỌC CT
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
103336 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PTTM DƯỢC PHẨM AN PHÁT |
01/2023/PL-AP
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
103337 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ACENT - ĐỨC |
01:2024/ PL- ACT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
103338 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
07/2024/PL-SACOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
103339 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
01/2024/BPL-OBIPHAR
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
103340 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AV GROUP |
01/2024/BPL-AV
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
103341 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
02:2023/ PL- THIENLOCPHAT
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
103342 |
Sản phẩm dùng ngoài Bà Liên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN THÀNH SƠN |
01:2022/PLTS
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2022
|
|
103343 |
Sản phẩm dùng ngoài da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
583/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
103344 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIA ĐỊNH PHARMA VIỆT NAM |
03:2023/ PL- GIA ĐỊNH
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
103345 |
Sản phẩm dùng tiệt khuẩn vết thương IODOSORB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1234/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
103346 |
Sản phẩm dùng trong vệ sinh và bảo quản dụng cụ |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
48/082022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
103347 |
Sản phẩm hỗ trợ phòng ngừa các tổn thương sau khi xạ trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1607/170000077/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/04/2021
|
|
103348 |
SẢN PHẨM HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
01:2022/PL-TMH
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
103349 |
Sản phẩm hỗ trợ phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BEAUTY INSIGHT |
01/2023/BPL-BI
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
103350 |
Sản phẩm hỗ trợ phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BEAUTY INSIGHT |
02/2023/BPL-BI
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|