STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103381 |
Sản phẩm vệ sinh mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0710PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
103382 |
SẢN PHẨM VỆ SINH MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0727PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
103383 |
Sản phẩm xịt họng thảo dược SEKI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
292/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 3N PHARMA |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
103384 |
Sản phẩm xịt mũi Xoang Bách Thảo |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
05.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
Còn hiệu lực
11/11/2019
|
|
103385 |
Sản phẩm điều hòa nhu động ruột |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2956
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta |
Còn hiệu lực
02/12/2019
|
|
103386 |
Sản phẩm điều hòa nhu động ruột |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3545-1 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
103387 |
Sản phẩm điều trị răng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/CRS
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
103388 |
Sản phẩm điều trị tiêu chảy cấp và mãn tính |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
70/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/04/2021
|
|
103389 |
Săng mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
103390 |
Săng mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
103391 |
Săng Mổ ( Khăn Phẫu Thuật ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
167/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
103392 |
Săng mổ ( Khăn phẫu thuật ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
03-1509/170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/09/2023
|
|
103393 |
Săng mổ ( Khăn phẫu thuật ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
03-1509/170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
103394 |
Săng mổ (Khăn phẫu thuật) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
51/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
103395 |
Săng mỗ các kích thước loại có lỗ, không lỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1593/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
103396 |
Săng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020571A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
103397 |
Săng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
42/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
103398 |
Sanicleaner instruments P |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
120123/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
103399 |
Sanicleaner Instruments W |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
011122/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
103400 |
Sanitizer Instruments E |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
011022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
103401 |
Sanitizer Instruments E |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
011022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
103402 |
Sanitizer Instruments E |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
301222/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
103403 |
Sanitizer Instruments E |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
301222/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
103404 |
Sanitizer Instruments G |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
050722/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
103405 |
Sanitizer Instruments G |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
301222/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
103406 |
Sanitizer surface S2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
011022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
103407 |
Sanitizer surface S2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
011022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
103408 |
Sanitizer surface S2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
301222/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
103409 |
Sanitizer surface S2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
301222/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
103410 |
Sanitizer surface S2 Wipes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
18062022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|