STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103471 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
230002080/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
103472 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
230003167/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
103473 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
220002323/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
103474 |
Sâu nối dây thở dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
02/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/07/2019
|
|
103475 |
Sâu nối dây thở dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
02/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/07/2019
|
|
103476 |
Sâu nối dây thở dùng một lần cho máy thở |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
432.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
103477 |
Sâu thở dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
11/200000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
103478 |
SAVVYCHECK VAGINAL YEAST TEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
09/VBKQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2022
|
|
103479 |
SB cuvette |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
050/170000153/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Đã thu hồi
05/02/2020
|
|
103480 |
Scalp Vein Sets (Kim cánh bướm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
68 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt nam |
Đã thu hồi
25/12/2019
|
|
103481 |
Scalp Vein Sets (Kim cánh bướm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
76PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
103482 |
Scanhead Protection Cover – Túi bảo vệ đầu của đầu dò |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
063-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
103483 |
SCARBAN SILICONE SHEETS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
226/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Minh Quân |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
103484 |
SCARBAN VELVET TOUCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
226/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Minh Quân |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
103485 |
SCS-1000 Calibrator |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
035/170000153/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|
103486 |
SDN BioNTN Anti-HBs |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
103487 |
SDN BioNTN Dengue NS1 Ag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
103488 |
SDN BioNTN H.pylori (Multi) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
103489 |
SDN BioNTN HbsAg (Multi) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
103490 |
SDN BioNTN HCV (Multi) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
103491 |
SDN BioNTN HIV ½ (Multi) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
103492 |
SDN BioNTN Influenza Nano |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
103493 |
SDN BioNTN Syphilis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
103494 |
SDn BioNTN Syphilis (Multi) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1907/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
103495 |
SEACOOL bạc hà DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
01/2022-PLADF
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
103496 |
SEACOOL DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
01/2022-PLADF
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
103497 |
SEACOOL khuynh diệp DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
01/2022-PLADF
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
103498 |
Seal It |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020163/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
103499 |
Secondary trocar nội soi, đường kính 5mm, có hoặc không có cổng CO2 kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-136/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi
22/05/2020
|
|
103500 |
Secondary trocar nội soi, đường kính 5mm, có hoặc không có cổng CO2 kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-136REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|