STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103501 |
Secondary trocar nội soi, đường kính 5mm, có hoặc không có cổng CO2 kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-136/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi
22/05/2020
|
|
103502 |
Secondary trocar nội soi, đường kính 5mm, có hoặc không có cổng CO2 kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-136REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
103503 |
SecretoAdd |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
103504 |
Securlin® Lab Marker, Fine Tip, Blue |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
106-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần dược phẩm 3/2 |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
103505 |
Segment của bộ chứa mẫu tách chiết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
06/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
103506 |
Segment của bộ chứa mẫu tách chiết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
09/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
103507 |
Segment của bộ chứa mẫu tách chiết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
09/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
103508 |
Segment của bộ chứa mẫu tách chiết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
09/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
103509 |
Segment của bộ chứa mẫu tách chiết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
16/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
103510 |
Self-Catheterization Set Bộ ống tự thông tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
25-VCPL20
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
103511 |
Self-Sealing Sterilization Pouch |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
103512 |
SENCI HAIR CELLS/TINH CHẤT GIÚP NANG TÓC PHÁT TRIỂN |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3099
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
103513 |
SENCI HERBAL JOBA/CỒN XOA BÓP THẢO DƯỢC |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3101
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phát Triển Sản Phẩm Hợp Chất Tự Nhiên Alba |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
103514 |
SENCI SINUS SPAY/CHĂM SÓC BẢO VỆ XOANG, MŨI |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3102
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
103515 |
Sensor (hoặc cảm biến) kỹ thuật số X-Quang quanh chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
932/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
103516 |
Sensor (hoặc cảm biến) kỹ thuật số X-quang quanh chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
01032024PL-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
103517 |
Sensor (hoặc cảm biến) kỹ thuật số X-Quang quanh chóp bao gồm: -Dây Sen sor (dây cảm biến) -Tấm Sensor (tấm cảm biến) -Bảng điều khiển (dành cho máy WDS X POD) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
74/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
103518 |
Sensor (hoặc cảm biến) kỹ thuật số x-quang quanh chóp Bao gồm: - Dây Sensor (dây cảm biến) -Tấm Sensor (tấm cảm biến) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
110722-HANDY
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
103519 |
Sensor (hoặc cảm biến) kỹ thuật số X-quang. Bao gồm (X-ray sensor, Khóa USB với phần mềm, trình điều khiển, hỗ trợ cảm biến và vòng cáp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
220223-XVS
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
103520 |
Sensor kẹp ngón tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3165 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
103521 |
Sensor kẹp ngón tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181515 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực
09/01/2020
|
|
103522 |
Sensor nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
129/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
103523 |
Sensor SpO2 cho máy Datacope |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
103/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
103524 |
Sensor SpO2 cho máy di dộng Nonin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
103/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
103525 |
Sensor SpO2 cho máy Mennen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
103/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
103526 |
Sensor SpO2 cho máy Philips |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
103/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
103527 |
Sensor SpO2 cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
105/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
103528 |
Sensor SpO2 người lớn dùng cho máy Monitor Nelcor |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
26/HLM/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
103529 |
Sensor SpO2 trẻ em dùng cho máy Monitor Criticate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
26/HLM/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
103530 |
Sensor đo SpO2 cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|