STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103531 |
Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Nellcor |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
103532 |
Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Nihon Kohden |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
103533 |
Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Nonin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
103534 |
Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Philips |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
103535 |
SERODIA-HIV1/2 MIX (Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng HIV 1 và/hoặc kháng thể kháng HIV 2 trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
11/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
25/12/2020
|
|
103536 |
SERODIA-TP•PA (Bộ xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể kháng xoắn khuẩn giang mai trong huyết thanh, huyết tương người) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
11/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
25/12/2020
|
|
103537 |
Serum chàm sữa Nhân Hưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
834/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
103538 |
SERUM KHỬ MÙI HÔI MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SENA |
02/PL/SENA
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
103539 |
SERUM RĂNG MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SENA |
03/PL-SENA/24
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
103540 |
SERUM TIÊU TRĨ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ |
03/2023/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
103541 |
Set Kềm Nhổ Răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
103542 |
SET nội soi tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0494/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
103543 |
Set of pipettes (Ranges / Rangos 5-50 µL, 10-100 µL, 100-1000 µL) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103544 |
SF Filter |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2747 PL
|
Công Ty TNHH Sungwon Medical |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
103545 |
SF Filter plate part 1 (lọc khuẩn hình vuông mặt trên) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2967-1 PL
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
15/12/2019
|
|
103546 |
Shadowless & LED Operating Lamp |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
205-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
103547 |
SHB Natri clorid |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
106/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
103548 |
Sheath bộ nong thận |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
113/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
103549 |
Sheath nong niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
121/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
103550 |
SHISAF ( Dung dịch xịt mũi, xoang ) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
004-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Quang Minh |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
103551 |
Siêu âm Doppler |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1924 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
103552 |
Silicoats |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
259-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PEARL DENT |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
103553 |
Silicol gel |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
022022/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
103554 |
Silicon cấy ghép mặt SOFTXiL |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018819 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
103555 |
Silicon gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NT008/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
103556 |
Silicon Gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
GRT/PL/TTBYT/03
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
103557 |
Silicon gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
0612/2023/PL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
103558 |
Silicon lấy mẫu núm tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02270917
|
Công ty TNHH Máy trợ thính và Thiết bị thính học Cát Tường |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
103559 |
Silicon mổ tiếp khấu lệ mũi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2343/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
103560 |
Silicon mổ tiếp khấu lệ mũi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2343/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|