STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103651 |
Sinh hiển vi kỹ thuật số kèm đo nhãn áp goldman |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
011121BL/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
103652 |
Sinh hiển vi phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
02JP/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
103653 |
Sinh hiển vi phẫu thuật mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
2505VS/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
17/06/2021
|
|
103654 |
Sinh hiển vi phẫu thuật mắt ( Hoặc Kính hiển vi phẫu thuật mắt) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
0420INA/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
103655 |
Sinh phẩm chẩn đoán HIV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
56HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
103656 |
Sinh phẩm chẩn đoán In vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02061218
|
Công ty TNHH Thiết bị và dịch vụ kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
103657 |
Sinh phẩm chẩn đoán In vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01061218
|
Công ty TNHH Thiết bị và dịch vụ kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
103658 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
105/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
103659 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
105/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
103660 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
105/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
103661 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
103662 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
103663 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
103664 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
34/QIA-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
103665 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
34/QIA-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
103666 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
34/QIA-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
103667 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-051/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
103668 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-052/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
103669 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-055/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
103670 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-056/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
103671 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-057/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
103672 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-101/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
17/12/2020
|
|
103673 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-102/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
17/12/2020
|
|
103674 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-103/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
103675 |
Sinh phẩm chẩn đoán In vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-104/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
103676 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-105/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
103677 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-106/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
103678 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-107/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
103679 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-055/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
103680 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-137/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|