STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103681 |
Sinh phẩm chẩn đoán In vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-120/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
103682 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103683 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103684 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103685 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103686 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103687 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103688 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103689 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103690 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103691 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103692 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103693 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103694 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103695 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103696 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103697 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103698 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103699 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103700 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103701 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103702 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103703 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103704 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
103705 |
Sinh phẩm chẩn đoán In vitro - Platelia Aspergillus Ag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-100/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
103706 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro - thanh thử phát hiện định tính kháng thể IgG/bổ thể liên kết với hồng cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-002/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
103707 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro : VTRUST COVID-19 Antigen Rapid Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021290/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
103708 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro – vật liệu kiểm soát dùng trong xét nghiệm HBeAg và anti-HBe |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-026/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/09/2019
|
|
103709 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro- Thanh thử phát hiện định tính kháng thể trong huyết tương hoặc kháng thể dạng liên kết với hồng cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-003/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
103710 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro- Thanh thử định nhóm máu ABO theo phương pháp hồng cầu mẫu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-011/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|