STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103741 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-001/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/12/2020
|
|
103742 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-003/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
103743 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-108/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
103744 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
01HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
103745 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
30/2022-SM/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
103746 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
01HQ/270000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
103747 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-009/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
103748 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
59HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
103749 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện kháng thể kháng HIV1, HIV1 nhóm O và HIV2 trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
58HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
103750 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan C (HCV) trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
55HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
103751 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện sớm giai đoạn chuyển đổi huyết thanh với HIV tuýp1 (HIV1,HIV1 nhóm O), phát hiện kháng thể kháng HIV2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
95HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
103752 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện định tính kháng nguyên vi rút viêm gan C và kháng thể kháng HCV trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
54HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
103753 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện định tính kháng thể kháng HTLV týp I và týp II trong máu người. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
57HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
103754 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro để phát hiện kháng thể kháng HCV trong huyết tương hoặc huyết thanh của người |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
600HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
103755 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro định tính phát hiện kháng thể IgM và IgG kháng kháng nguyên Treponema pallidum trong huyết thanh và huyết trong người |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
60HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
103756 |
Sinh phẩm chẩn đoán nhanh HBsAg |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2801/MERAT-2021
|
Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
103757 |
Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu A trên bề mặt hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01040717
|
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Đã thu hồi
01/08/2019
|
|
103758 |
Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu A trên bề mặt hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01040717
|
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
103759 |
Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu A,B trên bề mặt hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
0304072017
|
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Đã thu hồi
01/08/2019
|
|
103760 |
Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu A,B trên bề mặt hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03040717
|
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
103761 |
Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu B trên bề mặt hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02040717
|
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Đã thu hồi
01/08/2019
|
|
103762 |
Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu B trên bề mặt hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02040717
|
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
103763 |
Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu D trên bề mặt hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04040717
|
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
103764 |
Sinh phẩm chuẩn đoán invitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
05HQ/PL-2023
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
103765 |
Sinh phẩm chuẩn đoán Invitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu A trên bề mặt hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
05040717
|
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
103766 |
Sinh phẩm chuẩn đoán Invitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu A,B trên bề mặt hồng c |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
07040717
|
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
103767 |
Sinh phẩm chuẩn đoán Invitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu B trên bề mặt hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
06040717
|
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
103768 |
Sinh phẩm chuẩn đoán Invitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu D trên bề mặt hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
08040717
|
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
103769 |
Sinh phẩm xét nghiệm nhanh HIV quang đường máu |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2635 PL
|
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương Codupha |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
103770 |
Sinh phẩm xét nghiệm nhanh qua đường nước bọt |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2634 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|