STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103801 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-850/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
103802 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103803 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103804 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103805 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103806 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103807 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103808 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103809 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103810 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103811 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103812 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103813 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103814 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103815 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103816 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103817 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103818 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103819 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103820 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103821 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103822 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103823 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103824 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103825 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103826 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103827 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103828 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-911/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
103829 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-170/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/03/2020
|
|
103830 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-171/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/03/2020
|
|