STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103861 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
382/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
103862 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
383/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
103863 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
383/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
103864 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
383/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
103865 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
383/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
103866 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
374/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
103867 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
374/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
103868 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
374/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
103869 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
374/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
103870 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-130/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
103871 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-131/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
103872 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
64/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103873 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
64/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103874 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
64/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103875 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103876 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103877 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103878 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103879 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103880 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103881 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103882 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103883 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103884 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103885 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103886 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
65/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103887 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
103888 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
103889 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
103890 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
107/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|